Monday, 2 Dec 2024
Từ Vựng Tiếng Trung

Từ vựng Tiếng Trung về Dịch vụ Khách sạn

5/5 - (1 bình chọn)
STT Tiếng Việt Tiếng Trung Phiên âm
1 Bể bơi trong nhà 室内游泳池 shìnèi yóuyǒngchí
2 Camera an ninh 闭路电视 bìlù diànshì
3 Câu lạc bộ sức khỏe, trung tâm vui chơi giải trí 康乐中心 kānglè zhōngxīn
4 Cửa hàng bán hoa 花店 huā diàn
5 Cửa hàng bán tặng phẩm 礼品店 lǐpǐn diàn
6 Dịch vụ đặt vé hộ 代订票服务 dài dìng piào fúwù
7 Dịch vụ thư ký 秘书服务 mìshū fúwù
8 Dịch vụ xe taxi 出租车服务 chūzū chē fúwù
9 Dịch vụ xoa bóp 按摩服务 ànmó fúwù
10 Điện thoại gọi trực tiếp Quốc tế 国际直播电话 guójì zhíbò diànhuà
11 Fax 传真 chuánzhēn
12 Hệ thống thu truyền hình vệ tinh 卫星电视接收系统 wèixīng diànshì jiēshōu xìtǒng
13 Karaoke 卡拉OK kǎlā OK
14 Nhà hàng cao cấp của khách sạn, nhà hàng chuyên phục vụ món bò bít-tết (steak house) 扒房 bā fáng
15 Phòng chơi bóng quần 壁球室 bìqiú shì
16 Phòng hội nghị 会议室 huìyì shì
17 Phòng tập thể dục 健身房 jiànshēnfáng
18 Phòng tổng thống 总统套房 zǒngtǒng tàofáng
19 Quán ăn sân vườn 花园饭店 huāyuán fàndiàn
20 Sân tennis ngoài trời 室外网球场 shìwài wǎng qiúchǎng
21 Tăm hơi 桑拿浴, 蒸汽浴 sāngná yù, zhēngqì yù
22 Tắm ngâm bồn 泡泡浴 pào pào yù
23 Telex, điện tín 电传 diàn chuán
24 Thẩm mỹ viện 美容院 měiróng yuàn
25 Thiết bị âm thanh hi-fi 高保真音响设备 gāobǎo zhēn yīnxiǎng shèbèi
26 Thu đổi ngoại tệ 外币兑换 wàibì duìhuàn
27 Trung tâm dịch vụ thương mại 商务中心 shāngwù zhōngxīn
28 Trung tâm thể hình, thể dục thẩm mỹ 健身中心 jiànshēn zhōngxīn
29 Vũ trường đa chức năng 多功能舞厅 duō gōngnéng wǔtīng
Đọc thêm :  Từ vựng tiếng Trung về Linh kiện Máy tính
Call Me
icons8-exercise-96 chat-active-icon
chat-active-icon