STT | Tiếng Việt | Tiếng Trung | Phiên âm |
1 | Xăng | 汽油 | Qìyóu |
2 | Dầu diesel | 柴油 | Cháiyóu |
3 | Nhiên liệu bay | 航空煤油 | Hángkōng méiyóu |
4 | Nhiên liệu thắp sáng | 灯用煤油 | Dēng yòng méiyóu |
5 | Dầu nhiên liệu | 燃料油 | Ránliào yóu |
6 | Khí hóa lỏng (or Khí dầu mỏ hóa lỏng) | 液化石油气 | Yèhuà shíyóu qì |
7 | Dầu cặn | 渣油 | Zhā yóu |
8 | Các loại khác | 其他石油燃料 | Qítā shíyóu ránliào |
9 | Than bitum | 烟煤 | Yānméi |
10 | Than không khói | 无烟煤 | Wúyānméi |
11 | Than nâu | 褐煤 | Hèméi |
12 | Than nguyên thai khác | 其他原煤 | Qítā yuánméi |
13 | Than thành phẩm | 煤制品 | Méi zhìpǐn |
14 | Than cốc | 焦炭 | Jiāotàn |
15 | Thiết bị rửa than | 洗煤 | Xǐméi |
16 | Than thành phẩm khác | 其他煤制品 | Qítā méi zhìpǐn |
17 | Thiết bị năng lượng | 能源设备 | Néngyuán shèbèi |
18 | Thiết bị khí đốt | 燃气设备 | Ránqì shèbèi |
19 | Thiết bị đốt | 炼化设备 | Liàn huà shèbèi |
20 | Thiết bị năng lượng mặt trời | 太阳能设备 | Tàiyángnéng shèbèi |
21 | Thiết bị dầu mỏ khác | 其他石油设备 | Qítā shíyóu shèbèi |
22 | Năng lượng sinh học | 生物能源 | Shēngwù néngyuán |
23 | Thiết bị khí đốt | 沼气设备 | Zhǎoqì shèbèi |
24 | Thiết bị năng lượng trời | 风能设备 | Fēngnéng shèbèi |
25 | Thiết bị khai thác than | 煤矿设备 | Méikuàng shèbèi |
Previous Post
Từ vựng Tiếng Trung về Dầu khí Mỏ than