Friday, 26 Jul 2024
Từ Vựng Tiếng Trung

Từ vựng Tiếng Trung về Dầu mỏ

5/5 - (1 bình chọn)
STT Tiếng Việt Tiếng Trung Phiên âm
1 Xăng 汽油 Qìyóu
2 Dầu diesel 柴油 Cháiyóu
3 Nhiên liệu bay 航空煤油 Hángkōng méiyóu
4 Nhiên liệu thắp sáng 灯用煤油 Dēng yòng méiyóu
5 Dầu nhiên liệu 燃料油 Ránliào yóu
6 Khí hóa lỏng (or Khí dầu mỏ hóa lỏng) 液化石油气 Yèhuà shíyóu qì
7 Dầu cặn 渣油 Zhā yóu
8 Các loại khác 其他石油燃料 Qítā shíyóu ránliào
9 Than bitum 烟煤 Yānméi
10 Than không khói 无烟煤 Wúyānméi
11 Than nâu 褐煤 Hèméi
12 Than nguyên thai khác 其他原煤 Qítā yuánméi
13 Than thành phẩm 煤制品 Méi zhìpǐn
14 Than cốc 焦炭 Jiāotàn
15 Thiết bị rửa than 洗煤 Xǐméi
16 Than thành phẩm khác 其他煤制品 Qítā méi zhìpǐn
17 Thiết bị năng lượng 能源设备 Néngyuán shèbèi
18 Thiết bị khí đốt 燃气设备 Ránqì shèbèi
19 Thiết bị đốt 炼化设备 Liàn huà shèbèi
20 Thiết bị năng lượng mặt trời 太阳能设备 Tàiyángnéng shèbèi
21 Thiết bị dầu mỏ khác 其他石油设备 Qítā shíyóu shèbèi
22 Năng lượng sinh học 生物能源 Shēngwù néngyuán
23 Thiết bị khí đốt 沼气设备 Zhǎoqì shèbèi
24 Thiết bị năng lượng trời 风能设备 Fēngnéng shèbèi
25 Thiết bị khai thác than 煤矿设备 Méikuàng shèbèi
Đọc thêm :  Các câu chửi cửa miệng tiếng Trung
Call Me
icons8-exercise-96 chat-active-icon
chat-active-icon