Saturday, 27 Jul 2024
Mỗi ngày một từ mới

vòng tiếng Trung là gì?

ĐÁNH GIÁ BÀI VIẾT
vòng

圆 的

yuán de
圓 的

vòng

*
蓝莓 是 圆 的。

Lánméi shì yuán de.

藍莓 是 圓 的。

Quả việt quất có hình tròn.

*
汽车 上 的 轮胎 是 圆 的。

Qìchē shàng de lúntāi shì yuán de.

汽車 上 的 輪胎 是 圓 的。

Vỏ xe trên xe có hình tròn.

*
圆 镜子

yuán jìngzi

圓 鏡子

gương tròn

Đọc thêm :  Từ vựng tiếng Trung về Du lịch
Call Me
icons8-exercise-96 chat-active-icon
chat-active-icon