Saturday, 27 Jul 2024
Mỗi ngày một từ mới

rau diếp tiếng Trung là gì?

ĐÁNH GIÁ BÀI VIẾT
rau diếp

生菜

shēngcài
生菜

rau diếp

*
莴苣 含有 维他命 K。

Wōjù hányǒu wéitāmìng K.

萵苣 含有 維他命 K。

Rau diếp chứa nhiều vitamin K.

*
辣椒 , 西兰 花 , 西葫芦 , 韭菜 , 胡萝卜 , 茄子 , 莴苣 都是 蔬菜。

Làjiāo, xīlánhuā, xīhúlu, jiǔcài, húluóbo, qiézi, wōjù dōu shì shūcài.

辣椒 , 西蘭 花 , 西葫蘆 , 韭菜 , 胡蘿卜 , 茄子 , 萵苣 都是 蔬菜。

Ớt, bông cải xanh, bí xanh, tỏi tây, cà rốt, cà tím và rau diếp đều là những loại rau.

*
要做 完美 的 沙拉 , 你 需要 新鲜 的 莴苣 、 西红柿 和 黄瓜。

Yào zuò wánměi de shālā, nǐ xūyào xīnxiān de wōjù, xīhóngshì hé huángguā.

要做 完美 的 沙拉 , 你 需要 新鮮 的 萵苣 、 西紅柿 和 黃瓜。

Để làm món salad hoàn hảo, bạn cần có xà lách tươi, cà chua và dưa chuột.

Đọc thêm :  Mỗi ngày một từ mới tiếng Trung - Internet
Call Me
icons8-exercise-96 chat-active-icon
chat-active-icon