Tuesday, 16 Apr 2024
Từ Vựng Tiếng Trung

Từ vựng Tiếng Trung về Giày dép

5/5 - (1 bình chọn)
STT Tiếng Việt Tiếng Trung Phiên âm
1 Bao chùm giày, giày cao su (dùng để đi lúc trời mưa, lúc có tuyết) 套鞋 tàoxié
2 Bột giày (dùng để xoa lên mặt giày, làm cho giày sạch đẹp, có nhiều màu sắc) 鞋粉 xié fěn
3 Cái bót (để đi giày) 鞋拔 xié bá
4 Cái khóa giày 鞋扣 xié kòu
5 Cái khuôn giày 鞋楦 xié xuàn
6 Cửa hàng bán giày, ủng 靴鞋店 xuē xiédiàn
7 Dây giày 鞋带 xié dài
8 Dây kéo ủng (kéo chân ra khỏi ủng) 拔靴带 bá xuē dài
9 Dây ủng 靴带 xuē dài
10 Đế giày 鞋底 xiédǐ
11 Dép 凉鞋 liángxié
12 Dép lê 拖鞋 tuōxié
13 Dép lê đế bằng 平底拖鞋 píngdǐ tuōxié
14 Dép lê xốp 海绵拖鞋 hǎimián tuōxié
15 Dép nhựa 塑料凉鞋 sùliào liángxié
16 Dép nhựa xốp 泡沫塑料拖鞋 pàomò sùliào tuōxié
17 Dép quai hậu nữ 露跟女鞋 lù gēn nǚ xié
18 Giải tua viền 沿条 yán tiáo
19 Giày 鞋子 xiézi
20 Giày bông 棉鞋 mián xié
21 Giày cao gót 高跟鞋 gāogēnxié
22 Giày cao gót đế bục 木屐式坡形高跟鞋 mùjī shì pō xíng gāogēnxié
23 Giày cao su 胶鞋 jiāoxié
24 Giày chơi cầu lông 网球鞋 wǎngqiú xié
25 Giày cỏ 草鞋 cǎoxié
26 Giày cưỡi ngựa, giày saddle 鞍脊鞋 ān jí xié
27 Giày da 皮鞋 píxié
28 Giày da cừu 羊皮鞋 yáng píxié
29 Giày da đế cao su đúc 模压胶底皮鞋 móyā jiāo dǐ píxié
30 Giày da lộn 绒面革皮鞋 róng miàn gé píxié
31 Giày da sơn, giày da đánh bóng 漆皮鞋 qīpíxié
32 Giày da vằn 粒面皮鞋 lì miàn pí xié
33 Giày đế bằng 平跟鞋 píng gēn xié
34 Giày đế cao su 橡胶底鞋 xiàngjiāo dǐ xié
35 Giày đế mềm 软底鞋 ruǎn dǐ xié
36 Giày đế thấp 低跟鞋 dī gēn xié
37 giày đế thấp 底跟鞋 Dǐ gēn xié
38 Giày đi cát, giày nhẹ có đế cao su 沙地鞋 shā dì xié
39 Giày đi mưa 雨鞋 yǔxié
40 Giày đi tuyết 雪鞋 xuě xié
41 Giày đinh 钉鞋 dīngxié
42 Giày lễ phục, giày Tây 礼服鞋 lǐfú xié
43 Giày mềm của trẻ sơ sinh 婴儿软鞋 yīng’ér ruǎn xié
44 Giày mũi cao 高帮鞋 gāo bāng xié
45 Giày mũi thấp 低帮鞋 dī bāng xié
46 Giày nam 男鞋 nán xié
47 Giày nhựa 塑料鞋 sùliào xié
48 Giày nỉ, giày phớt 毡鞋 zhān xié
49 Giày nữ 女鞋 nǚ xié
50 Giày nữ cao gót kiểu gót nhọn 细高跟鞋 xì gāogēnxié
51 Giày Oxford 牛津鞋 niújīn xié
52 Giày satin (sa tanh) 缎子鞋 duànzi xié
53 Giày satin thêu 绣花缎子鞋 xiùhuā duànzi xié
54 Giày thắt dây 扣带鞋 kòu dài xié
55 Giày thể thao 运动鞋 yùndòng xié
56 Giày thuyền 船鞋 chuán xié
57 Giày trẻ em 童鞋 tóngxié
58 Giày vải 布鞋 bùxié
59 Giày vải bạt (giày bát kết) 帆布鞋 fānbù xié
60 Giày vải bạt đế cao su (đế kép) 帆布胶底鞋 fān bù jiāo dǐ xié
61 Giày vải không dây 无带便鞋 wú dài biànxié
62 Giày vải liền tất 连袜便鞋 lián wà biànxié
63 gót cao nhọn 细高跟 Xì gāo gēn
64 Gót giày 鞋跟 xié gēn
65 Gót giày nhiều lớp 叠层鞋跟 dié céng xié gēn
66 Guốc gỗ 木屐 mùjī
67 Hiệu giày, tiệm giày 鞋店 xié diàn
68 Hộp đựng giày 鞋盒 xié hé
69 hộp đựng giày 鞋合 Xié hé
70 Kiểu giày 鞋样 xié yàng
71 Lưỡi giày 鞋舌 xié shé
72 lưỡi giày 鞋舍 Xié shě
73 Mặt giày 鞋面 xié miàn
74 Miếng lót đáy giày 鞋垫 xié diàn
75 Miếng lót trong giày 鞋内衬垫 xié nèi chèn diàn
76 Mõm giày (chỗ cho chân vào) 鞋口 xié kǒu
77 Mũi giày 鞋尖 xié jiān
78 Ngành đóng giày 制鞋业 zhì xié yè
79 Phần trong giày 鞋里 xié lǐ
80 Sáp vuốt chỉ khâu giày 鞋线蜡 xié xiàn là
81 Số đo giày 鞋的尺码 xié de chǐmǎ
82 Thành giày, má giày 鞋帮 xiébāng
83 Thợ đóng giày 制鞋工人 zhì xié gōngrén
84 Thợ sửa giày 补鞋匠 bǔ xiéjiàng
85 Ủng xuē
86 Ủng cao cổ 长筒靴 zhǎng tǒng xuē
87 ủng cao cổ 长统靴 Cháng tǒng xuē
88 Ủng da 皮靴 pí xuē
89 Ủng đi mưa 雨靴 yǔxuē
90 Ủng đi mưa cao cổ kiểu Wellington 威灵顿长统雨靴 wēi líng dùn cháng tǒng yǔxuē
91 Ủng đi ngưa 马靴 mǎxuē
92 Ủng nam 男靴 nán xuē
93 Ủng ngắn cổ 短统靴 duǎn tǒng xuē
94 Ủng ngắn cổ của nữ 轻便短统靴 qīngbiàn duǎn tǒng xuē
95 Ủng nữ 女靴 nǚ xuē
96 Ủng trẻ em 童靴 tóng xuē
97 Xi đánh giày 鞋油 xiéyóu
Đọc thêm :  Từ vựng Tiếng Trung về đồ đạc trong nhà
Call Me
icons8-exercise-96 chat-active-icon
chat-active-icon