Tuesday, 19 Mar 2024
Từ Vựng Tiếng Trung

Từ vựng tiếng Trung về Cầu lông

5/5 - (3 bình chọn)

Từ vựng Tiếng Trung về Cầu lông

STT Tiếng Việt Tiếng Trung Phiên âm
1 Bên giao cầu 发球一方 Fāqiú yī fang
2 Bên nhận cầu 接球一方 Jiēqiú yī fang
3 Bỏ ngỏ 放小球 Fàng xiǎoqiú
4 Cắt cầu 切球 Qiēqiú
5 Cầu không trong cuộc 死球 Sǐqiú
6 Chạm lưới 触网 Chùwǎng
7 Cú đánh chạm cạnh vợt (hợp lê – wooden shot) 木球 Mùqiú
8 Đánh cầu cao xa, phông cầu 高远球 Gāoyuǎnqiú
9 Đánh cầu luân phiên 交替击球 Jiāotì jīqiú
10 Đánh thuận tay 正手击 Zhèngshǒujī
11 Đánh trái tay 反手击 Fǎnshǒujī
12 Đập cầu 杀球、扣球 Shāqiú, kòuqiú
13 Đập mạnh 大力扣杀 Dàlì kòushā
14 Đập trái tay 反手扣杀 Fǎnshǒu kòushā
15 Đẩy cầu 推球 Tuīqiú
16 Đế cầu 球托 Qiútuō
17 Điểm chẵn 双数分 Shuāngshùfēn
18 Điểm lẻ 单数分 Dānshùfēn
19 Đổi cầu 换球 Huàn qiú
20 Đổi giao cầu 换发球 Huàn fāqiú
21 Đổi sân 交换场区 Jiāohuàn chǎng qū
22 Dùng vợt nhặt cầu 球拍捡球 Qiúpāi jiǎnqiú
23 Được điểm, ghi điểm 得分 Défēn
24 Đường giữa sân 中线 Zhōngxiàn
25 Giao cầu hợp lệ 合法发球 Héfǎ fāqiú
26 Giao cầu lại 重发球 Chóngfāqiú
27 Giao cầu luân phiên 交替发球 Jiāotì fāqiú
28 Cầu sai phiên 发球顺序错误 Fāqiú shùnxù cuòwù   giao
29 Giữa sân 中场 Zhōngchǎng
30 Hất cầu 跳球 Tiàoqiú
31 Lên lưới 上网 Shàngwǎng
32 (Lỗi) dính cầu 持球 Chíqiú
33 (Lỗi) đánh cầu hai lần 连击 Liánjī
34 Lỗi giao cầu 发球违例 Fāqiú wéilì
35 Lỗi ô giao cầu 发球区错误 Fāqiúqū cuòwù
36 Lưới cầu lông 羽毛球网 Yǔmáo qiúwǎng
37 Móc cầu 勾球 Gōuqiú
38 Móc cầu chéo góc 勾对角球 Gōu duìjiǎoqiú
39 Một pha cầu 一个回合 Yí ge huíhé
40 Người giao cầu 发球员 Fāqiúyuán
41 Người nhận cầu 接球员 Jiēqiúyuán
42 Nhận cầu, đỡ giao cầu 接发球 Jiēfāqiú
43 Nhảy lên đập cầu 跳杀 Tiàoshā
44 Ô giao cầu bên phải 右发球区 Yòufāqiúqū
45 Ô giao cầu bên trái 左发球区 Zuǒfāqiúqū
46 Phần sân bên phải 右场区 Yòuchǎngqū
47 Phần sân bên trái 左场区 Zuǒchǎngqū
48 Phần sân sau 后场 Hòuchǎng
49 Phần sân trước 前场 Qiánchǎng
50 Phát cầu, giao cầu 发球 Fāqiú
51 Quả cầu lông 羽毛球 Yǔmáoqiú
52 Quyền giao cầu 发球权 Fāqiúquán
53 Ra ngoài 出界 Chūjiè
54 Sân cầu lông 羽毛球场 Yǔmáo qiúchǎng
55 Sân đánh đôi 双打球场 Shuāngdǎ qiúchǎng
56 Sân đánh đơn 单打球场 Dāndǎ qiúchǎng
57 Tạt cầu 平抽球 Píngchōuqiú
58 Tay cầm vợt 持拍手 Chípāishǒu
59 Tay không cầm vợt 非持拍手 Fēichípāishǒu
60 Tìm điểm rơi 找落点 Zhǎo luòdiǎn
61 Rổng trọng tài 裁判长 Cáipànzhǎng
62 Treo cầu 吊球 Diàoqiú
63 Trình tự giao cầu 发球顺序 Fāqiú shùnxù
64 Trọng tài biên 司线员 Sīxiànyuán
65 Trọng tài chính 临场裁判员 Línchǎng cáipànyuán  t
66 Trọng tài giao cầu 发球裁判 Fāqiú cáipàn
67 Ván
68 Vê cầu 搓球 Cuōqiú
69 Vợt cầu lông 羽毛球拍 Yǔmáo qiúpāi
Đọc thêm :  Từ vựng tiếng Trung về Bưu điện

 

Call Me
icons8-exercise-96 chat-active-icon
chat-active-icon