Friday, 19 Apr 2024
Từ Vựng Tiếng Trung

Từ vựng Tiếng Trung về GOLF

STT Tiếng Việt Tiếng Trung Phiên âm
1 Birdie (thấp hơn gậy tiêu chuẩn 1 gậy) 小鸟 Xiǎo niǎo
2 Bogey (cao hơn gậy tiêu chuẩn 1 gậy) 柏忌 Bǎi jì
3 bóng đánh nhẹ 轻击球 Qīng jí qiú
4 bóng được thay thế 替换球 Tìhuàn qiú
5 bóng lượn phải (fade) 右偏球 Yòu piān qiú
6 bóng lượn trái (draw) 左偏球 Zuǒ piān qiú
7 bóng mất 遗失球 Yíshī qiú
8 bóng ngoài biên (OB) 界外球 Jièwài qiú
9 bóng sai 错球 Cuò qiú
10 bóng tạm thời 暂定球 Zhàn dìng qiú
11 bóng trong cuộc 使用中球 Shǐyòng zhōng qiú
12 bóng vào lỗ 球进洞 Qiú jìn dòng
13 bóng xoáy hậu (back spin) 下旋球、后旋球 Xià xuàn qiú, hòu xuàn qiú
14 bóng xoáy phải (slice) 右曲球 Yòu qū qiú
15 bóng xoáy trái (hook) 左曲球 Zuǒ qū qiú
16 cán gậy 球杆柄 Qiú gǎn bǐng
17 cầu thủ 球员 Qiúyuán
18 chỉ đạo (advice) 助言 Zhùyán
19 chướng ngại 障碍(物) Zhàng’ài (wù)
20 chướng ngại nước 水障碍 Shuǐ zhàng’ài
21 chướng ngại nước mặt bên 侧面水障碍 Cèmiàn shuǐ zhàng’ài
22 đáng bổng (pitch) 劈起、劈击 Pī qǐ, pī jī
23 đánh bóng 击球 Jí qiú
24 đánh bóng từ bệ phát bóng 从球座上击球 Cóng qiú zuò shàng jí qiú
25 đặt bóng 置球 Zhì qiú
26 đất chờ sửa lại 待修复区 Dài xiūfù qū
27 đấu 3 bóng 三球赛 Sān qiúsài
28 đấu 4 bóng 四球赛 Sì qiúsài
29 đấu bóng giỏi nhất 最佳球赛 Zuì jiā qiúsài
30 đấu gậy 比杆赛 Bǐ gān sài
31 đầu gậy 球杆头 Qiú gǎn tóu
32 đấu lỗ 比洞赛 Bǐ dòng sài
33 đế kê bóng, bệ phát bóng (tee) 球座、发球台 Qiú zuò, fāqiú tái
34 điểm chênh, điểm chấp 差点 Chàdiǎn
35 điểm thực (net) 净杆 Jìng gān
36 điểm tổng (gross) 总杆数 Zǒng gān shù
37 đường bóng lăn (fairway) 球道 Qiúdào
38 đường đánh bóng 打球线 Dǎqiú xiàn
39 đường đẩy bóng 推球线 Tuī qiú xiàn
40 đường qua sân golf, đường trung hồi 球洞区通道 Qiú dòng qū tōngdào
41 Eagle (thấp hơn gậy tiêu chuẩn 2 gậy) 老鹰 Lǎoyīng
42 gạt bóng, đẩy bóng (put) 推球 Tuī qiú
43 gậy cờ 旗杆 Qígān
44 gậy đánh cát 沙坑杆 Shā kēng gān
45 gậy gạt, gậy đẩy (putter) 推杆 Tuī gǎn
46 gậy gỗ 木杆 Mù gān
47 gậy gỗ số 1, gậy driver 1号木杆 1 Hào mù gān
48 gậy golf 球杆 Qiú gǎn
49 gậy phát bóng 发球杆 Fā qiú gǎn
50 gậy sắt 铁杆 Tiěgǎn
51 gậy theo bóng (follow through) 送杆 Sòng gān
52 gậy wedge 挖起杆 Wā qǐ gān
53 gậy/ điểm tiêu chuẩn 标准杆 Biāozhǔn gān
54 Golf 高尔夫球 Gāo’ěrfū qiú
55 hạ gậy (downswing) 下杆 Xià gān
56 hố cát 沙坑 Shā kēng
57 hớt bóng (chip) 起扑 Qǐ pū
58 khu cỏ rậm (rough) 深草区 Shēncǎo qū
59 khu lỗ golf (green) 球洞区、果岭 Qiú dòng qū, guǒ lǐng
60 khu phát bóng 发球区 Fāqiú qū
61 khu vực đất trũng 凹地 Āodì
62 lỗ chưa đánh 未赛洞 Wèi sài dòng
63 lỗ golf 球洞 Qiú dòng
64 người quản lý gậy golf (caddie) 杆第、球童 Gān dì, qiú tóng
65 người quan sát 观察员 Guāncháyuán
66 người tính điểm 记分员 Jìfēn yuán
67 nước đọng tạm thời 临时积水 Línshí jī shuǐ
68 phát bóng 发球 Fāqiú
69 phạt gậy 罚杆 Fá gān
70 phí caddie 杆第费 Gān dì fèi
71 phí sân golf, phí sân bãi 果岭费 Guǒ lǐng fèi
72 phiếu ghi điểm 记分卡 Jìfēn kǎ
73 quyền ưu tiên (quyền phát bóng trước ở khu phát bóng) 优先击球权 Yōuxiān jí qiú quán
74 sân golf 高尔夫球场 Gāo’ěrfū qiúchǎng
75 thả bóng 抛球 Pāo qiú
76 tìm bóng 找球 Zhǎo qiú
77 trận đánh hòa 和局 Hé jú
78 trang bị 携带品 Xiédài pǐn
79 tư thế đứng đánh bóng 击球站姿 Jí qiú zhàn zī
80 túi golf 球袋 Qiú dài
81 vào bóng 击球准备 Jí qiú zhǔnbèi
82 vào vòng trong (cut) 入围、切 Rùwéi, qiè
83 vật cản nhân tạo 妨碍物 Fáng’ài wù
84 vật xê dịch được 可移动的障碍物、散置障碍物 Kě yídòng de zhàng’ài wù, sàn zhì zhàng’ài wù
85 vung gậy (backswing) 上杆 Shàng gān
86 xe golf 球具推车 Qiú jù tuī chē
87 xuynh gậy (swing) 挥杆 Huī gān