Saturday, 27 Jul 2024
Từ Vựng Tiếng Trung

Từ vựng Tiếng Trung về Dầu khí Mỏ than

5/5 - (1 bình chọn)
STT Tiếng Việt Tiếng Trung Phiên âm
1 Áp lực thẩm thấu 渗透压力 shèntòu yālì
2 Áp suất vỉa dầu 油层压力 yóucéng yālì
3 Bàn quay 转盘 zhuànpán
4 Bảng điều khiển thiết bị tách 分离器控制盘 fēnlí qì kòngzhì pán
5 Barit 重晶石 zhòng jīng shí
6 Bể bùn 泥浆池 níjiāng chí
7 Bể chứa hình cầu 球形罐 qiúxíng guàn
8 Bể chứa nhiên liệu phản lực 喷汽燃料罐 pēn qì ránliào guàn
9 Bể dầu, két dầu 油罐 yóu guàn
10 Bể nước muối 盐水罐 yánshuǐ guàn
11 Bể tách dầu 隔油池 gé yóu chí
12 Bến tàu chở dầu 油轮码头 yóulún mǎtóu
13 Bình chứa khí nén 压缩空气储罐 yāsuō kōngqì chú guàn
14 Bộ đun nước 热水器 rèshuǐqì
15 Bộ lọc dầu diezen 柴油过滤器 cháiyóu guòlǜ qì
16 Bộ nâng 升降机 shēngjiàngjī
17 Bộ ròng rọc cố định 天车 tiān chē
18 Bộ ròng rọc động, puli di động 游动滑车 yóu dòng huáchē
19 Bộ xúc tác cải tiến, thiết bị reforming xúc tác 催化重整装置 cuīhuà chóng zhěng zhuāngzhì
20 Boong chính 主甲板 zhǔ jiǎbǎn
21 Boong dưới 下甲板 xià jiǎbǎn
22 Boong giữa 中甲板 zhōng jiǎbǎn
23 Boong trên 上甲板 shàng jiǎbǎn
24 Boong trực thăng 直升机甲板 zhíshēngjī jiǎbǎn
25 Bơm trám xi măng áp suất cao 高压注水泥泵 gāoyā zhùshuǐní bèng
26 Bồn chứa, thùng chứa, bể chứa 储罐 chú guàn
27 Bồn chứa xi măng 水泥储罐 shuǐní chú guàn
28 Bồn dầu diezen, bể dầu diezen 柴油罐 cháiyóu guàn
29 Bồn nước uống 饮用水罐 yǐnyòng shuǐ guàn
30 Bồn trầm tích, bể trầm tích 沉积盆地 chénjī péndì
31 Bùn 泥浆 níjiāng
32 Buồng điều khiển 控制室 kòngzhì shì
33 Carbon hóa ở nhiệt độ thấp 低温碳化 dīwēn tànhuà
34 Carota địa chấn giếng khoan, sự thông giếng 井下爆炸 jǐngxià bàozhà
35 Cát dầu 油砂 yóu shā
36 Cặn đầu 油渣 yóu zhā
37 Cần dẫn động vuông 方钻杆 fāng zuān gǎn
38 Cần hút (cần bơm) 抽油杆(泵杆) chōu yóu gān (bèng gān)
39 Cần khoan 钻杆 zuān gǎn
40 Cấu tạo chứa dầu 储油构造 chú yóu gòuzào
41 Cấu trúc dưới, cấu trúc móng 底部结构 dǐbù jiégòu
42 Chiết xuất 提取 tíqǔ
43 Chiết xuất chất thơm 芳烃抽提 fāngtīng chōu tí
44 Chòi khoan, tháp khoan 井架 jǐngjià
45 Chứa dầu 储油 chǔ yóu
46 Chưng cất phân đoạn 分馏 fēnliú
47 (Công nghệ) platforming 铂重整 bó chóng zhěng
48 Công trường 工场 gōngchǎng
49 Công trường khoan 井场 jǐng chǎng
50 Craking 裂化 lièhuà
51 Craking nhiệt 热裂化 rè lièhuà
52 Craking nhiệt độ cao 高温裂化 gāowēn lièhuà
53 Dầu mỏ 石油 shíyóu
54 Dầu nhờn 润滑油 rùnhuá yóu
55 Dụng cụ khoan 钻具 zuàn jù
56 Dụng cụ nạo ống dẫn dầu 刮管器 guā guǎn qì
57 đá phiến dầu 油页岩, 含油页岩 yóu yè yán, hányóu yè yán
58 Điểm ngưng 凝点 níng diǎn
59 Độ khoan sâu 进尺 jìnchǐ
60 Động cơ 发动机 fādòngjī
61 Đuốc dầu khí 天然气火炬 tiānránqì huǒjù
62 Đường ống dẫn 管道 guǎndào
63 Đường ống dẫn dầu chính 汕管干线 shàn guǎn gànxiàn
64 Đường ống dẫn dầu nhánh 汕管支线 shàn guǎn zhīxiàn
65 Giá đỡ ống 管架 guǎn jià
66 Giàn khoan trên biển, giàn khoan xa bờ 海上平台 hǎishàng píngtái
67 Giềng bỏ 废井 fèi jǐng
68 Giếng cạn 干井 gān jǐng
69 Giếng dầu 油井 yóujǐng
70 Giếng dầu sản lượng thấp 低产井 dīchǎn jǐng
71 Giếng hút dầu 抽油井 chōu yóujǐng
72 Giếng khai thác 生产井 shēngchǎn jǐng
73 Giếng khai thác vét 贫井 pín jǐng
74 Giếng khoan 钻井 zuǎnjǐng
75 Giếng khoan mới 新钴井 xīn gǔ jǐng
76 Giếng phun dầu 喷油井 pēn yóujǐng
77 Giếng thăm dò 探井 tànjǐng
78 Giếng thang máy 升降机井 shēngjiàngjī jǐng
79 Giếng tự phun 自喷井 zì pēn jǐng
80 Hàm lượng lưu huỳnh 含硫量 hán liú liàng
81 Hydro hóa 加氢 jiā qīng
82 Khả năng luyện dầu 炼油能力 liànyóu nénglì
83 Khai thác 开采 kāicǎi
84 Khai thác dầu bằng phương pháp Gaslift 气举采汕 qì jǔ cǎi shàn
85 Khay dằu, máng dầu 油滴盘 yóu dī pán
86 Khí tự nhiên 天然气 tiānránqì
87 Kho dầu thỏ 原油库 yuányóu kù
88 Kho vật liệu 材料仓库, 物料库 cáiliào cāngkù, wùliào kù
89 Khoan dầu ngoài khơi 海上钻探 hǎishàng zuāntàn
90 Khoan lấy lõi 取芯钻进 qǔ xīn zuàn jìn
91 Làm sạch, lọc sạch, tinh chế 净化 jìnghuà
92 Lắp đặt đường ống 敷设管线 fūshè guǎnxiàn
93 Lò chưng cất ống 管式蒸馏釜 guǎn shì zhēngliú fǔ
94 Lò cracking 裂化炉 lièhuà lú
95 Lò gia nhiệt dầu 石油加热炉 shíyóu jiārè lú
96 Lò oxy hóa 氧化炉 yǎnghuà lú
97 Lõi khoan, lõi 岩心 yánxīn
98 Mạch dầu 油泉 yóu quán
99 Máy bơm bùn khoan 泥浆泵 níjiāng bèng
100 Máy đo địa chấn 地震仪 dìzhèn yí
101 Máy đo độ nghiêng 测斜仪 cè xié yí
102 Máy đo tỉ trọng khí 气体比重计 qìtǐ bǐzhòng jì
103 Máy đo trọng lực 重力仪 zhònglì yí
104 Máy đo từ 磁力仪 cílì yí
105 Máy khoan 钴机 gǔ jī
106 Máy làm lạnh khí 气体冷却器 qìtǐ lěngquè qì
107 Máy móc khoan 钻井机械 zuǎnjǐng jīxiè
108 Máy nén khí 空气压缩机 kōngqì yāsuō jī
109 Máy nén, máy nén khí 压缩机 yāsuō jī
110 Máy trục kiểu xoay 旋转式起重机 xuánzhuǎn shì qǐzhòngjī
111 Mặt tiếp xúc dầu – khí 油气界面 yóuqì jièmiàn
112 Mẫu lõi, mẫu lõi khoan 砂样 shā yàng
113 Miệng giếng 井口 jǐngkǒu
114 Mỏ dầu 油藏 yóu zàng
115 Mỏ dầu xa bờ 海上油田 hǎishàng yóutián
116 Móc lớn 大钩 dà gōu
117 Mũi khoan 钻头 zuàntóu
118 Mũi khoan đá 岩石钻头 yánshí zuàntóu
119 Mũi khoan đuôi cá 鱼尾钻头 yú wěi zuàntóu
120 Mùi khoan lấy mẫu, mũi khoan lấy lõi, mùi khoan lõi 取芯钻头, 岩心钻头 qǔ xīn zuàntóu, yánxīn zuàntóu
121 Mực nước biển, mặt biển 海平面 hǎi píngmiàn
122 Nền móng tháp khoan 井架底座 jǐngjià dǐzuò
123 Nhà máy hóa dầu 油化工 yóu huàgōng
124 Nhà máy lọc dầu 炼油厂 liànyóu chǎng
125 Nhật ký khoan 钻井记录 zuǎnjǐng jìlù
126 Nồi chưng cất, thùng cất 蒸馏釜 zhēngliú fǔ
127 Ống bùn 泥浆管 níjiāng guǎn
128 Ống dẫn dầu 输油管 shūyóuguǎn
129 Ống đẫn khí, ống thông khí 气管 qìguǎn
130 Ống dẻo quay 旋转泥浆管 xuánzhuǎn níjiāng guǎn
131 Ống đứng 竖管 shù guǎn
132 Ống lót, ống chống, ống vách lỗ khoan 套管 tào guǎn
133 Ống xả khí máy phát điện 发电机徘气装置 fādiànjī pái qì zhuāngzhì
134 Ống xả khí, ống thoát khí 排气管 pái qì guǎn
135 Oxy hóa 氧化 yǎnghuà
136 Phun (dầu khỉ) 井喷 jǐngpēn
137 Phun khí 气喷 qì pēn
138 (Phương phảp) hydroforming 氢重整 qīng chóng zhěng
139 Pit-tông trụ 柱塞 zhù sāi
140 Polyme hóa, hóa dầu 聚合 jùhé
141 Quy trình xử lí dầu thô 原油加工流程 yuányóu jiāgōng liúchéng
142 Sàn khoan 钻探平台 zuāntàn píngtái
143 Sản phẩm dầu khí 石油产品 shíyóu chǎnpǐn
144 Sàn thao tác 工作平台 gōngzuò píngtái
145 Sản xuất dầu thô 原油生产 yuányóu shēngchǎn
146 Bơm nước 注水 zhù shuǐ
147 Sự khoan dầu 石油钻探 shíyóu zuāntàn
148 Sự phân giải hydrocarbon 烃的分解 qīng de fēnjiě
149 Tác dụng nhũ tương hóa 乳化作用 rǔhuà zuòyòng
150 Tác dụng tách nhũ 脱乳作用 tuō rǔ zuòyòng
151 Tác dụng xúc tác 催化作用 cuīhuà zuòyòng
152 Tách atphan 脱沥青 tuō lìqīng
153 Tách hydro 脱氢 tuō qīng
154 Tách khí 脱气 tuō qì
155 Tách lưu huỳnh 脱硫 tuōliú
156 Tách nước 脱水 tuōshuǐ
157 Tách nước khỏi dầu thô 原油脱水 yuányóu tuōshuǐ
158 Tách parafin 脱蜡 tuō là
159 Tách parafin, cô đặc (dầu thô) 脱蜡 tuō là
160 Tầng chứa dầu 含油层 hányóucéng
161 Tầng dầu, vỉa dầu 油层 yóu céng
162 Tháp bốc hơi 蒸发塔 zhēngfā tǎ
163 Tháp chiết 提取塔 tíqǔ tǎ
164 Tháp chưng cất 蒸馏塔 zhēngliú tǎ
165 Tháp chưng cất chân không 真空分馏塔 zhēnkōng fēnliú tǎ
166 Tháp hóa lỏng 流化塔 liú huà tǎ
167 Tháp làm sạch 净化塔 jìnghuà tǎ
168 Tháp phản ứng 反应塔 fǎnyìng tǎ
169 Thăm dò, khảo sát 勘探 kāntàn
170 Thăm dò/ kháo sát địa hóa 地球化学勘探 dìqiú huàxué kāntàn
171 Thăm dò/ khảo sát địa vật lý 地球物理勘探 dìqiú wùlǐ kàn tàn
172 Thềm lục địa 大陆架 dàlùjià
173 Thiết bị bão hòa 饱和器 bǎo hé qì
174 Thiết bị chân không 真空设备 zhēnkōng shèbèi
175 Thiết bị chống phun dầu 防喷器 fáng pēn qì
176 Thiết bị chưng cất 蒸馏装置 zhēngliú zhuāngzhì
177 Thiết bị cracking xúc tác 催化裂解装置 cuīhuà lièjiě zhuāngzhì
178 Thiết bị giảm áp 减压设备 jiǎn yā shèbèi
179 Thiết bị khoan 钻井设备 zuǎnjǐng shèbèi
180 Thiết bị khử mặn nước biến 海水淡化设备 hǎishuǐ dànhuà shèbèi
181 Thiết bị khử/ tách lưu huỳnh 脱硫装置 tuōliú zhuāngzhì
182 Thiết bị khử/ tách nước 水分离器 shuǐfèn lí qì
183 Thiết bị lọc dầu 炼油设备 liànyóu shèbèi
184 Thiết bị ngưng tụ 冷凝器 lěngníng qì
185 Thiết bị reforming 重整装置 chóng zhěng zhuāngzhì
186 Thiết bị tách dầu – khí 油汽分离器 yóuqì fēnlí qì
187 Thiết bị tách khí 气体分离器, 气体分离装置 qìtǐ fēnlí qì, qìtǐ fēnlí zhuāngzhì
188 Thiết bị tách parafin 脱腊装置 tuō là zhuāngzhì
189 Thiết bị tra dầu nhỏ giọt, vịt dầu nhỏ giọt 滴油器 dī yóu qì
190 Thu gom vận chuyến dầu 集输油 jí shū yóu
191 Thu gom vận chuyển khí 集输气 jí shū qì
192 Tỉ lệ dầu – khí 气油比 qìyóu bǐ
193 Tính thấm thấu 渗透性 shèntòu xìng
194 Tốc độ khoan giếng 钻井速度 zuǎnjǐng sùdù
195 Tổng hợp 合成 héchéng
196 Tời nâng 绞车 jiǎochē
197 Trạm bơm 泵站 bèng zhàn
198 Trạm bơm dầu thô 原油泵房 yuányóubèng fáng
199 Trạm liên hợp 联合站 liánhé zhàn
200 Trạm phát điện 发电站 fādiàn zhàn
201 Trạm tăng áp 增压站 zēng yā zhàn
202 Trầm tích biển 海相沉积 hǎi xiàng chénjī
203 Trầm tích lục địa 陆相沉积 lù xiàng chénjī
204 Trữ lượng có thế khai thác 可采储量 kě cǎi chúliàng
205 Trữ lượng dầu 储油量 chú yóu liáng
206 Tài liệu địa chất 地质资料 dìzhí zīliào
207 Tài liệu khoa học 科学资料 kēxué zīliào
208 Tự phun 自喷 zì pēn
209 Tướng biển 海相 hǎi xiàng
210 Tướng lục địa 陆相 lù xiàng
211 Tướng tam giác châu 三角洲相 sānjiǎozhōu xiàng
212 Vết lộ 矿苗露头 kuàng miáo lùtóu
213 Vết lộ dầu 油苗 yóu miáo
214 Vết lộ dầu khí 油气苗 yóu qì miáo
215 Vòi xoay 旋转龙头 xuánzhuǎn lóngtóu
216 Vòng chắn dầu 填枓盒 tián dǒu hé
217 Xe bồn chở dầu 油罐汽车 yóu guàn qìchē
218 Xử lý dầu thô 原有处理 yuán yǒu chǔlǐ
219 Acrylonitrile 丙烯腈 bǐngxī jīng
220 Anđêhit (aldehyde) quán
221 Axêtan đêhit (acetaldehyde), ethanal 乙醛 yǐ quán
222 Axêtilen (acetylene), khí đá 乙炔 yǐquē
223 Axêton (acetone) 丙酮 bǐngtóng
224 Benzene běn
225 Butađien (butadiene) 丁二烯 dīng èr xī
226 Butylene 丁烯 dīng xī
227 Dầu bay hơi 挥发油 huīfǎyóu
228 Dầu cặn, dầu thải 残油 cán yóu
229 Dầu cốc, nhựa than đá 煤焦油 méi jiāoyóu
230 Dầu diezen (diezen) 柴油 cháiyóu
231 Dầu gốc atphan 沥青基石油 lìqīng jī shíyóu
232 Dầu gốc parafin 石腊吉石油 shílà jí shíyóu
233 Dầu hòa tan 溶解油 róngjiě yóu
234 Dầu hỏa, dầu lửa 煤油 méiyóu
235 Dầu máy 机油 jīyóu
236 Dầu mỏ 石油 shíyóu
237 Dầu nặng, dầu mazut 重油 zhòngyóu
238 Dầu nhiên liệu 燃料油 ránliào yóu
239 Dầu nhiên liệu nặng 重燃料油 chóng ránliào yóu
240 Dầu nhiên liệu nhẹ 轻燃料油 qīng ránliào yóu
241 Dầu nhờn 润滑油 rùnhuá yóu
242 Dầu phanh 制动器油 zhìdòngqìyóu
243 Dầu thô 原油 yuán yóu
244 Dầu trục ống sợi 锭子油 dìng zǐ yóu
245 Dầu xi lanh 汽缸油 qìgāng yóu
246 Êtan (ethane) 乙烷 yǐ wán
247 Êtilamin (ethylamine) 乙胺 yǐ àn
248 Êtylen (ethylene) 乙烯 yǐxī
249 Êtylen oxit (ethylene oxide) 乙烯化氧 yǐxī huà yǎng
250 Fomandehyt (formaldehyde) 甲醛 jiǎquán
251 Glycol 乙二醇 yǐ èr chún
252 Hắc ín, nhựa đường, atfan (asphalt) 沥青 lìqīng
253 Khí cracking 裂化气 lièhuà qì
254 Khí dầu mỏ hóa lỏng 液化石油气 yèhuà shíyóu qì
255 Khí đốt 燃料气 ránliào qì
256 Khí hóa lỏng 液化气 yèhuà qì
257 Metan 甲烷 jiǎwán
258 Metylbenzen, toluen 甲苯 jiǎběn
259 Mỡ khoáng 矿脂 kuàng zhī
260 Muội than, bồ hóng 炭黑 tàn hēi
261 Nhiên liệu máy bay 航空燃油 hángkōng rányóu
262 Parafin (paraffin) 石蜡 shí là
263 Propylen (propylene) 丙烯 bǐngxī
264 Rượu cồn, ancol (alcohol) 乙醇 yǐchún
265 Sáp, parafin
266 Sterol 固醇, 甾醇 gù chún, zāichún
267 Styren (styrene) 苯乙稀 běn yǐ xī
268 Than cốc dầu mỏ 石油焦 shíyóu jiāo
269 Vazơlin (vaseline) 凡士林 fánshìlín
270 Xăng cao cấp 优质汽油 yōuzhì qìyóu
271 Xăng chống nổ 抗爆汽油 kàng bào qìyóu
272 Xăng máy bay 航空汽油 hángkōng qìyóu
273 Xăng nhân tạo 人造汽油 rénzào qìyóu
274 Xăng pha oxy, xăng oxygen 加氧汽油 jiā yǎng qìyóu
275 Xăng thông thường 普通汽油 pǔtōng qì yóu
276 Xăng, dầu xăng 汽油 qì yóu
277 Bãi khai thác 采场 cǎi chǎng
278 Băng chuyền, băng tải 皮带运输机 pídài yùnshūjī
279 Búa hơi 风镐 fēng gǎo
280 Bùn quặng 矿浆, 矿泥 kuàngjiāng, kuàng ní
281 Cấu tạo dưới đất 地下构造 dìxià gòuzào
282 Chiếu sáng 照明 zhàomíng
283 Cột chống 支柱 zhīzhù
284 Cột chống bằng kim loại 金属支柱 jīnshǔ zhīzhù
285 Cuốc chim gǎo
286 Đãi quặng 洗选 xǐ xuǎn
287 Đào hầm, khoét hầm 掘进 juéjìn
288 Đào khoét 割进 gē jìn
289 Đáy giếng 井底 jǐng dǐ
290 Đầu máy chạy ăcquy 电池机车 diànchí jīchē
291 Đầu máy chạy điện 电机车 diàn jī chē
292 Đèn mỏ 矿灯 kuàngdēng
293 Đổ sụp, sụp lở 塌落 tā luò
294 Độ dày vỉa quặng 矿层厚度 kuàngcéng hòudù
295 Độ dốc của vỉa 矿层倾斜 kuàngcéng qīngxié
296 Đội thăm dò địa chất 地质勘探队 dìzhí kāntàn duì
297 Đường cáp trên không, đường cáp treo 架空索道 jiàkōng suǒdào
298 Đường hầm 坑道 kēngdào
299 Đường hầm khai thác 开拓巷道 kāità hàngdào
300 Đường hâm ngang 平巷 píng xiàng
301 Gạch xỉ 矿渣石 kuàngzhā shí
302 Gàu xúc máy, xẻng máy 动力铲 dònglì chǎn
303 Giá đỡ 支架 zhījià
304 Giá trị nhiệt, nhiệt trị 热值 rè zhí
305 Giếng chính 主井 zhǔ jǐng
306 Giếng đứng 立井 lìjǐng
307 Giếng ngầm, giếng mù 暗井 àn jǐng
308 Giếng nghiêng 斜井 xié jǐng
309 Giếng phụ 副井 fù jǐng
310 Giếng thông gió 风井 fēng jǐng
311 Giếng tiêu nước 排水井 páishuǐ jǐng
312 Goòng mở, goòng hầm lò 矿车 kuàng chē
313 Gương lò 工作面 gōngzuò miàn
314 Hàm lượng carbon 炭分 tàn fēn
315 Hàm lượng lưu huỳnh 硫分 liú fēn
316 Hàm lượng nước 水分 shuǐ fèn
317 Hàm lượng sắt trong quặng 矿石含铁量 kuàngshí hán tiě liàng
318 Hàm lượng tro 灰分 huīfèn
319 Hệ thống thông gió 通风系统 tōngfēng xìtǒng
320 Hiệu suất đào hầm 掘进效率 juéjìn xiàolǜ
321 Hóa học vô cơ 矿物化学 kuàngwù huàxué
322 Khai mỏ 开矿 kāikuàng
323 Khai thác 开拓 kāità
324 Khai thác hầm lò 地下开采 dìxià kāicǎi
325 Khai thác lại 回采 huícǎi
326 khai thác mỏ thủy lực 水力采矿 shuǐlì cǎikuàng
327 Khai thác quặng 采矿 cǎikuàng
328 Khảo sát, thăm dò 普查 pǔchá
329 Khí mêtan 沼气 zhǎoqì
330 Khoan điện 电钻 diànzuàn
331 Khoan gió, khoan khí nén 风钻 fēngzuàn
332 Khoan lỗ 打眼 dǎyǎn
333 Khoáng sản 矿产 kuàngchǎn
334 Khoáng tướng học 矿相学 kuàng xiàng xué
335 Khoáng vật 矿物 kuàngwù
336 Khoáng vật học 矿物学 kuàngwù xué
337 Khu mỏ khai thác 开拓矿区 kāità kuàngqū
338 Khu vực mỏ hoạt động, mỏ đang khai thác 矿内工作区 kuàng nèi gōngzuò qū
339 Khu vực sập mỏ 冒顶曲 màodǐng qū
340 Lò vào mỏ, lò bằng 平峒 píng dòng
341 Lỗ, hỗ, hầm kēng
342 Mạch khoáng, mạch quặng 矿脉 kuàngmài
343 Mái via 顶板 dǐngbǎn
344 Máy đào đất 掘土机 jué tǔ jī
345 Máy đào lò 掘进机 juéjìn jī
346 Máy khoan đá 凿岩机 záoyánjī
347 Máy khoan lỗ 钻孔机, 钻眼机 zuǎn kǒng jī, zuān yǎn jī
348 Máy xép dỡ tự động, máy tải tự động 自动装载机 zìdòng zhuāngzǎi jī
349 Máy xúc bánh xích 履带挖掘机 lǚdài wājué jī
350 Máy xúc bước 迈步式挖掘机 màibù shì wājué jī
351 Mêtan 甲烷 jiǎwán
352 Miệng giếng 井口 jǐngkǒu
353 Mỏ kuàng
354 Mỏ dưới biển 海底矿 hǎidǐ kuàng
355 Mỏ khai thác giếng đứng 竖井开采矿 shùjǐng kāicǎi kuàng
356 Mỏ khai thác ngầm, mỏ khai thác hầm lò 地下开采矿 dìxià kāicǎi kuàng
357 Mỏ kim loại 金属矿 jīnshǔ kuàng
358 Mỏ lộ thiên 露天矿 lùtiān kuàng
359 Nâng lên 提升 tíshēng
360 Nghiền nát 磨碎 mó suì
361 Nhà máy nung kết (quặng) 烧结厂 shāojié chǎng
362 Nhà máy tuyển khoáng 选矿厂 xuǎnkuàng chǎng
363 Nhà máy tuyển từ 磁选厂 cí xuǎn chǎng
364 Nhiệt độ mỏ 矿山温度 kuàngshān wēndù
365 Niên hạn sử dụng 使用年限 shǐyòng niánxiàn
366 Nóc mạch quặng 矿脉顶 kuàngmài dǐng
367 Nổ khí mêtan 沼气爆炸 zhǎoqì bàozhà
368 Nổ tung 爆破 bàopò
369 Nước bùn 矿泥水 kuàng níshuǐ
370 Ống thông gió chung 通风总管 tōngfēng zǒngguǎn
371 Phá vụn 破碎 pòsuì
372 Phối liệu quặng 矿石配料 kuàngshí pèiliào
373 Phương (của) vỉa 矿层走向, 矿层方向 kuàngcéng zǒuxiàng, kuàngcéng fāngxiàng
374 Phương pháp đào mái 顶部掘进法 dǐngbù jué jìn fǎ
375 Phương pháp khai thác hầm lò 地下开采法 dìxià kāicǎi fǎ
376 Phương pháp khai thác phân tầng 分层开采法 fēn céng kāicǎi fǎ
377 Phương pháp khai thác thủy lực 水力开采法 shuǐlì kāicǎi fǎ
378 Phương pháp nổ mìn 空心爆炸法 kōngxīn bàozhà fǎ
379 Phương pháp tuyển nổi 浮游选矿法 fúyóu xuǎnkuàng fǎ
380 Phương pháp tuyển tĩnh điện 静电选矿法 jìngdiàn xuǎnkuàng fǎ
381 Phương pháp tuyển trọng lực 重力选矿法 zhònglì xuǎnkuàng fǎ
382 Phương pháp tuyển từ 磁力选矿法 cílì xuǎnkuàng fǎ
383 Phương pháp tuyển từ ướt 湿法磁选法 shī fǎ cí xuǎn fǎ
384 Quản lý mái vỉa 顶板管理 dǐngbǎn guǎnlǐ
385 Quặng 矿石 kuàngshí
386 Quặng giàu 富矿石 fù kuàngshí
387 Quặng nghèo 贫矿石 pín kuàngshí
388 Quặng sắt 铁矿石 tiě kuàngshí
389 Sàng quặng 筛选 shāixuǎn
390 Sập hầm mỏ 冒顶 màodǐng
391 Sơ đồ vỉa quặng 矿层图 kuàngcéng tú
392 Sự cố mỏ 矿山事故 kuàngshān shìgù
393 Sự cố sập hầm mỏ 冒顶事故 màodǐng shìgù
394 Sự khí hóa 气化 qì huà
395 Sự phân bố vỉa 矿层分布 kuàngcéng fēnbù
396 Sự thông gió mỏ 矿井通风 kuàngjǐng tōngfēng
397 Sụt mái vỉa 顶板陷落 dǐngbǎn xiànluò
398 Tàu chở quặng 矿石船 kuàng shí chuán
399 Tầng chứa 储集层 chú jí céng
400 Thành phần bay hơi 挥发分 huīfā fēn
401 Tháo gỗ chống lò 回柱 huí zhù
402 Thăm dò 查勘 chákān
403 Thăm dò địa chất 地质勘探 dìzhí kāntàn
404 Thăm dò dưới đất 地下勘探 dìxià kāntàn
405 Thân quặng 矿体 kuàng tǐ
406 Thiết bị phối liệu 配料器 pèiliào qì
407 Thông gió 通风 tōngfēng
408 Thợ mỏ, công nhân mỏ 矿工 kuànggōng
409 Thùng lồng (chở người và vật liệu ở mỏ) 箕斗 jī dǒu
410 Thuốc nổ 炸药 zhàyào
411 Tỉ lệ khai thác lại 回采率 huícǎi lǜ
412 Tiêu thoát nước 排水 páishuǐ
413 Tính toán phối liệu 配料计算 pèiliào jìsuàn
414 Tời 绞车 jiǎochē
415 Tời máy 卷扬机 juǎnyángjī
416 Tổn thất trong khai thác 开采损失 kāicǎi sǔnshī
417 Trữ lượng có thê khai thác 可采储量 kě cǎi chúliàng
418 Trữ lượng được xác minh 探明储量 tàn míng chúliàng
419 Trữ lượng triển vọng 远景储量 yuǎnjǐng chúliàng
420 Tuổi thọ mỏ 矿山寿命 kuàngshān shòumìng
421 Tuyển khoáng 精选 jīng xuǎn
422 Tuyển nổi thô 粗浮选 cū fú xuǎn
423 Tuyển quặng, tuyển khoáng 选矿 xuǎnkuàng
424 Vận chuyển theo đường hầm 大巷运输 dà xiàng yùnshū
425 Vòi phụt nước 水采水枪 shuǐ cǎi shuǐqiāng
426 Xỉ 矿渣 kuàngzhā
427 Xi măng xỉ 矿渣水泥 kuàngzhā shuǐní
428 Xin đóng cửa mỏ 矿井报废 kuàngjǐng bàofèi
429 Bãi than 煤场 méi chǎng
430 Băng tải than 运煤机 yùn méi jī
431 Bụi than 煤尘 méi chén
432 Bùn than 煤泥 méi ní
433 Công nghiệp than 煤炭工业 méitàn gōngyè
434 Dầu cốc, nhựa than đá 煤焦油 méi jiāoyóu
435 Đá mạch 煤矸石 méi gānshí
436 Đào hầm than 煤房采掘 méi fáng cǎijué
437 Địa tầng than 煤系地层 méi xì dìcéng
438 Gầu than 煤斗 méi dǒu
439 Hố than, hầm than 煤坑 méi kēng
440 Khí than 煤气 méiqì
441 Khoáng sàng than 煤炭沉积, 煤藏 méitàn chénjī, méi cáng
442 Lò than 煤窑 méiyáo
443 Mạt than, than cám 煤屑 méi xiè
444 Máy bào than 刨煤机 páo méi jī
445 Máy đánh rạch (than) 截煤机 jié méi jī
446 Máy khai thác than kiểu tang quay 滚简式采煤机 gǔn jiǎn shì cǎi méi jī
447 Máy khai thác than liên hợp 联合采煤机 liánhé cǎi méi jī
448 Máy móc vận chuyển 运输机械 yùnshū jīxiè
449 Phương pháp phân loại than 媒炭分类法 méi tàn fēnlèi fǎ
450 Tác dụng than hóa 煤化作用 méihuà zuòyòng
451 Tàu chở than 煤船 méi chuán
452 Than bánh 煤球, 煤饼 méiqiú, méi bǐng
453 Than béo, than mềm, than bitum 烟煤 yānméi
454 Than bùn 泥煤 ní méi
455 Than cốc 焦煤 jiāoméi
456 Than cốc vụn 碎焦煤 suì jiāoméi
457 Than cục 块煤 kuài méi
458 Than đá 矿产煤 kuàng chǎn méi
459 Than không khói, than antraxit, than gầy, than cứng 无烟煤, 白煤 wúyānméi, bái méi
460 Than nâu, than non 褐煤 hèméi
461 (Tình trạng) thiếu than, đói than 煤荒 méi huāng
462 Tro than 煤灰 méi huī
463 Vận chuyển than 运煤 yùn méi
464 Vận chuyển than trong hầm lò 井下运煤 jǐngxià yùn méi
465 Vỉa than 煤系, 煤层 méi xì, méicéng
466 Vỉa than dày 厚煤层 hòu méicéng
467 Xưởng rửa than 洗煤厂 xǐméi chǎng
468 Xưởng tuyển than 选煤厂 xuǎn méi chǎng
Đọc thêm :  Từ vựng Tiếng Trung về Chụp ảnh
Call Me
icons8-exercise-96 chat-active-icon
chat-active-icon