| STT | Tiếng Việt | Tiếng Trung | Phiên âm |
| 1 | Áp lực thẩm thấu | 渗透压力 | shèntòu yālì |
| 2 | Áp suất vỉa dầu | 油层压力 | yóucéng yālì |
| 3 | Bàn quay | 转盘 | zhuànpán |
| 4 | Bảng điều khiển thiết bị tách | 分离器控制盘 | fēnlí qì kòngzhì pán |
| 5 | Barit | 重晶石 | zhòng jīng shí |
| 6 | Bể bùn | 泥浆池 | níjiāng chí |
| 7 | Bể chứa hình cầu | 球形罐 | qiúxíng guàn |
| 8 | Bể chứa nhiên liệu phản lực | 喷汽燃料罐 | pēn qì ránliào guàn |
| 9 | Bể dầu, két dầu | 油罐 | yóu guàn |
| 10 | Bể nước muối | 盐水罐 | yánshuǐ guàn |
| 11 | Bể tách dầu | 隔油池 | gé yóu chí |
| 12 | Bến tàu chở dầu | 油轮码头 | yóulún mǎtóu |
| 13 | Bình chứa khí nén | 压缩空气储罐 | yāsuō kōngqì chú guàn |
| 14 | Bộ đun nước | 热水器 | rèshuǐqì |
| 15 | Bộ lọc dầu diezen | 柴油过滤器 | cháiyóu guòlǜ qì |
| 16 | Bộ nâng | 升降机 | shēngjiàngjī |
| 17 | Bộ ròng rọc cố định | 天车 | tiān chē |
| 18 | Bộ ròng rọc động, puli di động | 游动滑车 | yóu dòng huáchē |
| 19 | Bộ xúc tác cải tiến, thiết bị reforming xúc tác | 催化重整装置 | cuīhuà chóng zhěng zhuāngzhì |
| 20 | Boong chính | 主甲板 | zhǔ jiǎbǎn |
| 21 | Boong dưới | 下甲板 | xià jiǎbǎn |
| 22 | Boong giữa | 中甲板 | zhōng jiǎbǎn |
| 23 | Boong trên | 上甲板 | shàng jiǎbǎn |
| 24 | Boong trực thăng | 直升机甲板 | zhíshēngjī jiǎbǎn |
| 25 | Bơm trám xi măng áp suất cao | 高压注水泥泵 | gāoyā zhùshuǐní bèng |
| 26 | Bồn chứa, thùng chứa, bể chứa | 储罐 | chú guàn |
| 27 | Bồn chứa xi măng | 水泥储罐 | shuǐní chú guàn |
| 28 | Bồn dầu diezen, bể dầu diezen | 柴油罐 | cháiyóu guàn |
| 29 | Bồn nước uống | 饮用水罐 | yǐnyòng shuǐ guàn |
| 30 | Bồn trầm tích, bể trầm tích | 沉积盆地 | chénjī péndì |
| 31 | Bùn | 泥浆 | níjiāng |
| 32 | Buồng điều khiển | 控制室 | kòngzhì shì |
| 33 | Carbon hóa ở nhiệt độ thấp | 低温碳化 | dīwēn tànhuà |
| 34 | Carota địa chấn giếng khoan, sự thông giếng | 井下爆炸 | jǐngxià bàozhà |
| 35 | Cát dầu | 油砂 | yóu shā |
| 36 | Cặn đầu | 油渣 | yóu zhā |
| 37 | Cần dẫn động vuông | 方钻杆 | fāng zuān gǎn |
| 38 | Cần hút (cần bơm) | 抽油杆(泵杆) | chōu yóu gān (bèng gān) |
| 39 | Cần khoan | 钻杆 | zuān gǎn |
| 40 | Cấu tạo chứa dầu | 储油构造 | chú yóu gòuzào |
| 41 | Cấu trúc dưới, cấu trúc móng | 底部结构 | dǐbù jiégòu |
| 42 | Chiết xuất | 提取 | tíqǔ |
| 43 | Chiết xuất chất thơm | 芳烃抽提 | fāngtīng chōu tí |
| 44 | Chòi khoan, tháp khoan | 井架 | jǐngjià |
| 45 | Chứa dầu | 储油 | chǔ yóu |
| 46 | Chưng cất phân đoạn | 分馏 | fēnliú |
| 47 | (Công nghệ) platforming | 铂重整 | bó chóng zhěng |
| 48 | Công trường | 工场 | gōngchǎng |
| 49 | Công trường khoan | 井场 | jǐng chǎng |
| 50 | Craking | 裂化 | lièhuà |
| 51 | Craking nhiệt | 热裂化 | rè lièhuà |
| 52 | Craking nhiệt độ cao | 高温裂化 | gāowēn lièhuà |
| 53 | Dầu mỏ | 石油 | shíyóu |
| 54 | Dầu nhờn | 润滑油 | rùnhuá yóu |
| 55 | Dụng cụ khoan | 钻具 | zuàn jù |
| 56 | Dụng cụ nạo ống dẫn dầu | 刮管器 | guā guǎn qì |
| 57 | đá phiến dầu | 油页岩, 含油页岩 | yóu yè yán, hányóu yè yán |
| 58 | Điểm ngưng | 凝点 | níng diǎn |
| 59 | Độ khoan sâu | 进尺 | jìnchǐ |
| 60 | Động cơ | 发动机 | fādòngjī |
| 61 | Đuốc dầu khí | 天然气火炬 | tiānránqì huǒjù |
| 62 | Đường ống dẫn | 管道 | guǎndào |
| 63 | Đường ống dẫn dầu chính | 汕管干线 | shàn guǎn gànxiàn |
| 64 | Đường ống dẫn dầu nhánh | 汕管支线 | shàn guǎn zhīxiàn |
| 65 | Giá đỡ ống | 管架 | guǎn jià |
| 66 | Giàn khoan trên biển, giàn khoan xa bờ | 海上平台 | hǎishàng píngtái |
| 67 | Giềng bỏ | 废井 | fèi jǐng |
| 68 | Giếng cạn | 干井 | gān jǐng |
| 69 | Giếng dầu | 油井 | yóujǐng |
| 70 | Giếng dầu sản lượng thấp | 低产井 | dīchǎn jǐng |
| 71 | Giếng hút dầu | 抽油井 | chōu yóujǐng |
| 72 | Giếng khai thác | 生产井 | shēngchǎn jǐng |
| 73 | Giếng khai thác vét | 贫井 | pín jǐng |
| 74 | Giếng khoan | 钻井 | zuǎnjǐng |
| 75 | Giếng khoan mới | 新钴井 | xīn gǔ jǐng |
| 76 | Giếng phun dầu | 喷油井 | pēn yóujǐng |
| 77 | Giếng thăm dò | 探井 | tànjǐng |
| 78 | Giếng thang máy | 升降机井 | shēngjiàngjī jǐng |
| 79 | Giếng tự phun | 自喷井 | zì pēn jǐng |
| 80 | Hàm lượng lưu huỳnh | 含硫量 | hán liú liàng |
| 81 | Hydro hóa | 加氢 | jiā qīng |
| 82 | Khả năng luyện dầu | 炼油能力 | liànyóu nénglì |
| 83 | Khai thác | 开采 | kāicǎi |
| 84 | Khai thác dầu bằng phương pháp Gaslift | 气举采汕 | qì jǔ cǎi shàn |
| 85 | Khay dằu, máng dầu | 油滴盘 | yóu dī pán |
| 86 | Khí tự nhiên | 天然气 | tiānránqì |
| 87 | Kho dầu thỏ | 原油库 | yuányóu kù |
| 88 | Kho vật liệu | 材料仓库, 物料库 | cáiliào cāngkù, wùliào kù |
| 89 | Khoan dầu ngoài khơi | 海上钻探 | hǎishàng zuāntàn |
| 90 | Khoan lấy lõi | 取芯钻进 | qǔ xīn zuàn jìn |
| 91 | Làm sạch, lọc sạch, tinh chế | 净化 | jìnghuà |
| 92 | Lắp đặt đường ống | 敷设管线 | fūshè guǎnxiàn |
| 93 | Lò chưng cất ống | 管式蒸馏釜 | guǎn shì zhēngliú fǔ |
| 94 | Lò cracking | 裂化炉 | lièhuà lú |
| 95 | Lò gia nhiệt dầu | 石油加热炉 | shíyóu jiārè lú |
| 96 | Lò oxy hóa | 氧化炉 | yǎnghuà lú |
| 97 | Lõi khoan, lõi | 岩心 | yánxīn |
| 98 | Mạch dầu | 油泉 | yóu quán |
| 99 | Máy bơm bùn khoan | 泥浆泵 | níjiāng bèng |
| 100 | Máy đo địa chấn | 地震仪 | dìzhèn yí |
| 101 | Máy đo độ nghiêng | 测斜仪 | cè xié yí |
| 102 | Máy đo tỉ trọng khí | 气体比重计 | qìtǐ bǐzhòng jì |
| 103 | Máy đo trọng lực | 重力仪 | zhònglì yí |
| 104 | Máy đo từ | 磁力仪 | cílì yí |
| 105 | Máy khoan | 钴机 | gǔ jī |
| 106 | Máy làm lạnh khí | 气体冷却器 | qìtǐ lěngquè qì |
| 107 | Máy móc khoan | 钻井机械 | zuǎnjǐng jīxiè |
| 108 | Máy nén khí | 空气压缩机 | kōngqì yāsuō jī |
| 109 | Máy nén, máy nén khí | 压缩机 | yāsuō jī |
| 110 | Máy trục kiểu xoay | 旋转式起重机 | xuánzhuǎn shì qǐzhòngjī |
| 111 | Mặt tiếp xúc dầu – khí | 油气界面 | yóuqì jièmiàn |
| 112 | Mẫu lõi, mẫu lõi khoan | 砂样 | shā yàng |
| 113 | Miệng giếng | 井口 | jǐngkǒu |
| 114 | Mỏ dầu | 油藏 | yóu zàng |
| 115 | Mỏ dầu xa bờ | 海上油田 | hǎishàng yóutián |
| 116 | Móc lớn | 大钩 | dà gōu |
| 117 | Mũi khoan | 钻头 | zuàntóu |
| 118 | Mũi khoan đá | 岩石钻头 | yánshí zuàntóu |
| 119 | Mũi khoan đuôi cá | 鱼尾钻头 | yú wěi zuàntóu |
| 120 | Mùi khoan lấy mẫu, mũi khoan lấy lõi, mùi khoan lõi | 取芯钻头, 岩心钻头 | qǔ xīn zuàntóu, yánxīn zuàntóu |
| 121 | Mực nước biển, mặt biển | 海平面 | hǎi píngmiàn |
| 122 | Nền móng tháp khoan | 井架底座 | jǐngjià dǐzuò |
| 123 | Nhà máy hóa dầu | 油化工 | yóu huàgōng |
| 124 | Nhà máy lọc dầu | 炼油厂 | liànyóu chǎng |
| 125 | Nhật ký khoan | 钻井记录 | zuǎnjǐng jìlù |
| 126 | Nồi chưng cất, thùng cất | 蒸馏釜 | zhēngliú fǔ |
| 127 | Ống bùn | 泥浆管 | níjiāng guǎn |
| 128 | Ống dẫn dầu | 输油管 | shūyóuguǎn |
| 129 | Ống đẫn khí, ống thông khí | 气管 | qìguǎn |
| 130 | Ống dẻo quay | 旋转泥浆管 | xuánzhuǎn níjiāng guǎn |
| 131 | Ống đứng | 竖管 | shù guǎn |
| 132 | Ống lót, ống chống, ống vách lỗ khoan | 套管 | tào guǎn |
| 133 | Ống xả khí máy phát điện | 发电机徘气装置 | fādiànjī pái qì zhuāngzhì |
| 134 | Ống xả khí, ống thoát khí | 排气管 | pái qì guǎn |
| 135 | Oxy hóa | 氧化 | yǎnghuà |
| 136 | Phun (dầu khỉ) | 井喷 | jǐngpēn |
| 137 | Phun khí | 气喷 | qì pēn |
| 138 | (Phương phảp) hydroforming | 氢重整 | qīng chóng zhěng |
| 139 | Pit-tông trụ | 柱塞 | zhù sāi |
| 140 | Polyme hóa, hóa dầu | 聚合 | jùhé |
| 141 | Quy trình xử lí dầu thô | 原油加工流程 | yuányóu jiāgōng liúchéng |
| 142 | Sàn khoan | 钻探平台 | zuāntàn píngtái |
| 143 | Sản phẩm dầu khí | 石油产品 | shíyóu chǎnpǐn |
| 144 | Sàn thao tác | 工作平台 | gōngzuò píngtái |
| 145 | Sản xuất dầu thô | 原油生产 | yuányóu shēngchǎn |
| 146 | Bơm nước | 注水 | zhù shuǐ |
| 147 | Sự khoan dầu | 石油钻探 | shíyóu zuāntàn |
| 148 | Sự phân giải hydrocarbon | 烃的分解 | qīng de fēnjiě |
| 149 | Tác dụng nhũ tương hóa | 乳化作用 | rǔhuà zuòyòng |
| 150 | Tác dụng tách nhũ | 脱乳作用 | tuō rǔ zuòyòng |
| 151 | Tác dụng xúc tác | 催化作用 | cuīhuà zuòyòng |
| 152 | Tách atphan | 脱沥青 | tuō lìqīng |
| 153 | Tách hydro | 脱氢 | tuō qīng |
| 154 | Tách khí | 脱气 | tuō qì |
| 155 | Tách lưu huỳnh | 脱硫 | tuōliú |
| 156 | Tách nước | 脱水 | tuōshuǐ |
| 157 | Tách nước khỏi dầu thô | 原油脱水 | yuányóu tuōshuǐ |
| 158 | Tách parafin | 脱蜡 | tuō là |
| 159 | Tách parafin, cô đặc (dầu thô) | 脱蜡 | tuō là |
| 160 | Tầng chứa dầu | 含油层 | hányóucéng |
| 161 | Tầng dầu, vỉa dầu | 油层 | yóu céng |
| 162 | Tháp bốc hơi | 蒸发塔 | zhēngfā tǎ |
| 163 | Tháp chiết | 提取塔 | tíqǔ tǎ |
| 164 | Tháp chưng cất | 蒸馏塔 | zhēngliú tǎ |
| 165 | Tháp chưng cất chân không | 真空分馏塔 | zhēnkōng fēnliú tǎ |
| 166 | Tháp hóa lỏng | 流化塔 | liú huà tǎ |
| 167 | Tháp làm sạch | 净化塔 | jìnghuà tǎ |
| 168 | Tháp phản ứng | 反应塔 | fǎnyìng tǎ |
| 169 | Thăm dò, khảo sát | 勘探 | kāntàn |
| 170 | Thăm dò/ kháo sát địa hóa | 地球化学勘探 | dìqiú huàxué kāntàn |
| 171 | Thăm dò/ khảo sát địa vật lý | 地球物理勘探 | dìqiú wùlǐ kàn tàn |
| 172 | Thềm lục địa | 大陆架 | dàlùjià |
| 173 | Thiết bị bão hòa | 饱和器 | bǎo hé qì |
| 174 | Thiết bị chân không | 真空设备 | zhēnkōng shèbèi |
| 175 | Thiết bị chống phun dầu | 防喷器 | fáng pēn qì |
| 176 | Thiết bị chưng cất | 蒸馏装置 | zhēngliú zhuāngzhì |
| 177 | Thiết bị cracking xúc tác | 催化裂解装置 | cuīhuà lièjiě zhuāngzhì |
| 178 | Thiết bị giảm áp | 减压设备 | jiǎn yā shèbèi |
| 179 | Thiết bị khoan | 钻井设备 | zuǎnjǐng shèbèi |
| 180 | Thiết bị khử mặn nước biến | 海水淡化设备 | hǎishuǐ dànhuà shèbèi |
| 181 | Thiết bị khử/ tách lưu huỳnh | 脱硫装置 | tuōliú zhuāngzhì |
| 182 | Thiết bị khử/ tách nước | 水分离器 | shuǐfèn lí qì |
| 183 | Thiết bị lọc dầu | 炼油设备 | liànyóu shèbèi |
| 184 | Thiết bị ngưng tụ | 冷凝器 | lěngníng qì |
| 185 | Thiết bị reforming | 重整装置 | chóng zhěng zhuāngzhì |
| 186 | Thiết bị tách dầu – khí | 油汽分离器 | yóuqì fēnlí qì |
| 187 | Thiết bị tách khí | 气体分离器, 气体分离装置 | qìtǐ fēnlí qì, qìtǐ fēnlí zhuāngzhì |
| 188 | Thiết bị tách parafin | 脱腊装置 | tuō là zhuāngzhì |
| 189 | Thiết bị tra dầu nhỏ giọt, vịt dầu nhỏ giọt | 滴油器 | dī yóu qì |
| 190 | Thu gom vận chuyến dầu | 集输油 | jí shū yóu |
| 191 | Thu gom vận chuyển khí | 集输气 | jí shū qì |
| 192 | Tỉ lệ dầu – khí | 气油比 | qìyóu bǐ |
| 193 | Tính thấm thấu | 渗透性 | shèntòu xìng |
| 194 | Tốc độ khoan giếng | 钻井速度 | zuǎnjǐng sùdù |
| 195 | Tổng hợp | 合成 | héchéng |
| 196 | Tời nâng | 绞车 | jiǎochē |
| 197 | Trạm bơm | 泵站 | bèng zhàn |
| 198 | Trạm bơm dầu thô | 原油泵房 | yuányóubèng fáng |
| 199 | Trạm liên hợp | 联合站 | liánhé zhàn |
| 200 | Trạm phát điện | 发电站 | fādiàn zhàn |
| 201 | Trạm tăng áp | 增压站 | zēng yā zhàn |
| 202 | Trầm tích biển | 海相沉积 | hǎi xiàng chénjī |
| 203 | Trầm tích lục địa | 陆相沉积 | lù xiàng chénjī |
| 204 | Trữ lượng có thế khai thác | 可采储量 | kě cǎi chúliàng |
| 205 | Trữ lượng dầu | 储油量 | chú yóu liáng |
| 206 | Tài liệu địa chất | 地质资料 | dìzhí zīliào |
| 207 | Tài liệu khoa học | 科学资料 | kēxué zīliào |
| 208 | Tự phun | 自喷 | zì pēn |
| 209 | Tướng biển | 海相 | hǎi xiàng |
| 210 | Tướng lục địa | 陆相 | lù xiàng |
| 211 | Tướng tam giác châu | 三角洲相 | sānjiǎozhōu xiàng |
| 212 | Vết lộ | 矿苗露头 | kuàng miáo lùtóu |
| 213 | Vết lộ dầu | 油苗 | yóu miáo |
| 214 | Vết lộ dầu khí | 油气苗 | yóu qì miáo |
| 215 | Vòi xoay | 旋转龙头 | xuánzhuǎn lóngtóu |
| 216 | Vòng chắn dầu | 填枓盒 | tián dǒu hé |
| 217 | Xe bồn chở dầu | 油罐汽车 | yóu guàn qìchē |
| 218 | Xử lý dầu thô | 原有处理 | yuán yǒu chǔlǐ |
| 219 | Acrylonitrile | 丙烯腈 | bǐngxī jīng |
| 220 | Anđêhit (aldehyde) | 醛 | quán |
| 221 | Axêtan đêhit (acetaldehyde), ethanal | 乙醛 | yǐ quán |
| 222 | Axêtilen (acetylene), khí đá | 乙炔 | yǐquē |
| 223 | Axêton (acetone) | 丙酮 | bǐngtóng |
| 224 | Benzene | 苯 | běn |
| 225 | Butađien (butadiene) | 丁二烯 | dīng èr xī |
| 226 | Butylene | 丁烯 | dīng xī |
| 227 | Dầu bay hơi | 挥发油 | huīfǎyóu |
| 228 | Dầu cặn, dầu thải | 残油 | cán yóu |
| 229 | Dầu cốc, nhựa than đá | 煤焦油 | méi jiāoyóu |
| 230 | Dầu diezen (diezen) | 柴油 | cháiyóu |
| 231 | Dầu gốc atphan | 沥青基石油 | lìqīng jī shíyóu |
| 232 | Dầu gốc parafin | 石腊吉石油 | shílà jí shíyóu |
| 233 | Dầu hòa tan | 溶解油 | róngjiě yóu |
| 234 | Dầu hỏa, dầu lửa | 煤油 | méiyóu |
| 235 | Dầu máy | 机油 | jīyóu |
| 236 | Dầu mỏ | 石油 | shíyóu |
| 237 | Dầu nặng, dầu mazut | 重油 | zhòngyóu |
| 238 | Dầu nhiên liệu | 燃料油 | ránliào yóu |
| 239 | Dầu nhiên liệu nặng | 重燃料油 | chóng ránliào yóu |
| 240 | Dầu nhiên liệu nhẹ | 轻燃料油 | qīng ránliào yóu |
| 241 | Dầu nhờn | 润滑油 | rùnhuá yóu |
| 242 | Dầu phanh | 制动器油 | zhìdòngqìyóu |
| 243 | Dầu thô | 原油 | yuán yóu |
| 244 | Dầu trục ống sợi | 锭子油 | dìng zǐ yóu |
| 245 | Dầu xi lanh | 汽缸油 | qìgāng yóu |
| 246 | Êtan (ethane) | 乙烷 | yǐ wán |
| 247 | Êtilamin (ethylamine) | 乙胺 | yǐ àn |
| 248 | Êtylen (ethylene) | 乙烯 | yǐxī |
| 249 | Êtylen oxit (ethylene oxide) | 乙烯化氧 | yǐxī huà yǎng |
| 250 | Fomandehyt (formaldehyde) | 甲醛 | jiǎquán |
| 251 | Glycol | 乙二醇 | yǐ èr chún |
| 252 | Hắc ín, nhựa đường, atfan (asphalt) | 沥青 | lìqīng |
| 253 | Khí cracking | 裂化气 | lièhuà qì |
| 254 | Khí dầu mỏ hóa lỏng | 液化石油气 | yèhuà shíyóu qì |
| 255 | Khí đốt | 燃料气 | ránliào qì |
| 256 | Khí hóa lỏng | 液化气 | yèhuà qì |
| 257 | Metan | 甲烷 | jiǎwán |
| 258 | Metylbenzen, toluen | 甲苯 | jiǎběn |
| 259 | Mỡ khoáng | 矿脂 | kuàng zhī |
| 260 | Muội than, bồ hóng | 炭黑 | tàn hēi |
| 261 | Nhiên liệu máy bay | 航空燃油 | hángkōng rányóu |
| 262 | Parafin (paraffin) | 石蜡 | shí là |
| 263 | Propylen (propylene) | 丙烯 | bǐngxī |
| 264 | Rượu cồn, ancol (alcohol) | 乙醇 | yǐchún |
| 265 | Sáp, parafin | 蜡 | là |
| 266 | Sterol | 固醇, 甾醇 | gù chún, zāichún |
| 267 | Styren (styrene) | 苯乙稀 | běn yǐ xī |
| 268 | Than cốc dầu mỏ | 石油焦 | shíyóu jiāo |
| 269 | Vazơlin (vaseline) | 凡士林 | fánshìlín |
| 270 | Xăng cao cấp | 优质汽油 | yōuzhì qìyóu |
| 271 | Xăng chống nổ | 抗爆汽油 | kàng bào qìyóu |
| 272 | Xăng máy bay | 航空汽油 | hángkōng qìyóu |
| 273 | Xăng nhân tạo | 人造汽油 | rénzào qìyóu |
| 274 | Xăng pha oxy, xăng oxygen | 加氧汽油 | jiā yǎng qìyóu |
| 275 | Xăng thông thường | 普通汽油 | pǔtōng qì yóu |
| 276 | Xăng, dầu xăng | 汽油 | qì yóu |
| 277 | Bãi khai thác | 采场 | cǎi chǎng |
| 278 | Băng chuyền, băng tải | 皮带运输机 | pídài yùnshūjī |
| 279 | Búa hơi | 风镐 | fēng gǎo |
| 280 | Bùn quặng | 矿浆, 矿泥 | kuàngjiāng, kuàng ní |
| 281 | Cấu tạo dưới đất | 地下构造 | dìxià gòuzào |
| 282 | Chiếu sáng | 照明 | zhàomíng |
| 283 | Cột chống | 支柱 | zhīzhù |
| 284 | Cột chống bằng kim loại | 金属支柱 | jīnshǔ zhīzhù |
| 285 | Cuốc chim | 镐 | gǎo |
| 286 | Đãi quặng | 洗选 | xǐ xuǎn |
| 287 | Đào hầm, khoét hầm | 掘进 | juéjìn |
| 288 | Đào khoét | 割进 | gē jìn |
| 289 | Đáy giếng | 井底 | jǐng dǐ |
| 290 | Đầu máy chạy ăcquy | 电池机车 | diànchí jīchē |
| 291 | Đầu máy chạy điện | 电机车 | diàn jī chē |
| 292 | Đèn mỏ | 矿灯 | kuàngdēng |
| 293 | Đổ sụp, sụp lở | 塌落 | tā luò |
| 294 | Độ dày vỉa quặng | 矿层厚度 | kuàngcéng hòudù |
| 295 | Độ dốc của vỉa | 矿层倾斜 | kuàngcéng qīngxié |
| 296 | Đội thăm dò địa chất | 地质勘探队 | dìzhí kāntàn duì |
| 297 | Đường cáp trên không, đường cáp treo | 架空索道 | jiàkōng suǒdào |
| 298 | Đường hầm | 坑道 | kēngdào |
| 299 | Đường hầm khai thác | 开拓巷道 | kāità hàngdào |
| 300 | Đường hâm ngang | 平巷 | píng xiàng |
| 301 | Gạch xỉ | 矿渣石 | kuàngzhā shí |
| 302 | Gàu xúc máy, xẻng máy | 动力铲 | dònglì chǎn |
| 303 | Giá đỡ | 支架 | zhījià |
| 304 | Giá trị nhiệt, nhiệt trị | 热值 | rè zhí |
| 305 | Giếng chính | 主井 | zhǔ jǐng |
| 306 | Giếng đứng | 立井 | lìjǐng |
| 307 | Giếng ngầm, giếng mù | 暗井 | àn jǐng |
| 308 | Giếng nghiêng | 斜井 | xié jǐng |
| 309 | Giếng phụ | 副井 | fù jǐng |
| 310 | Giếng thông gió | 风井 | fēng jǐng |
| 311 | Giếng tiêu nước | 排水井 | páishuǐ jǐng |
| 312 | Goòng mở, goòng hầm lò | 矿车 | kuàng chē |
| 313 | Gương lò | 工作面 | gōngzuò miàn |
| 314 | Hàm lượng carbon | 炭分 | tàn fēn |
| 315 | Hàm lượng lưu huỳnh | 硫分 | liú fēn |
| 316 | Hàm lượng nước | 水分 | shuǐ fèn |
| 317 | Hàm lượng sắt trong quặng | 矿石含铁量 | kuàngshí hán tiě liàng |
| 318 | Hàm lượng tro | 灰分 | huīfèn |
| 319 | Hệ thống thông gió | 通风系统 | tōngfēng xìtǒng |
| 320 | Hiệu suất đào hầm | 掘进效率 | juéjìn xiàolǜ |
| 321 | Hóa học vô cơ | 矿物化学 | kuàngwù huàxué |
| 322 | Khai mỏ | 开矿 | kāikuàng |
| 323 | Khai thác | 开拓 | kāità |
| 324 | Khai thác hầm lò | 地下开采 | dìxià kāicǎi |
| 325 | Khai thác lại | 回采 | huícǎi |
| 326 | khai thác mỏ thủy lực | 水力采矿 | shuǐlì cǎikuàng |
| 327 | Khai thác quặng | 采矿 | cǎikuàng |
| 328 | Khảo sát, thăm dò | 普查 | pǔchá |
| 329 | Khí mêtan | 沼气 | zhǎoqì |
| 330 | Khoan điện | 电钻 | diànzuàn |
| 331 | Khoan gió, khoan khí nén | 风钻 | fēngzuàn |
| 332 | Khoan lỗ | 打眼 | dǎyǎn |
| 333 | Khoáng sản | 矿产 | kuàngchǎn |
| 334 | Khoáng tướng học | 矿相学 | kuàng xiàng xué |
| 335 | Khoáng vật | 矿物 | kuàngwù |
| 336 | Khoáng vật học | 矿物学 | kuàngwù xué |
| 337 | Khu mỏ khai thác | 开拓矿区 | kāità kuàngqū |
| 338 | Khu vực mỏ hoạt động, mỏ đang khai thác | 矿内工作区 | kuàng nèi gōngzuò qū |
| 339 | Khu vực sập mỏ | 冒顶曲 | màodǐng qū |
| 340 | Lò vào mỏ, lò bằng | 平峒 | píng dòng |
| 341 | Lỗ, hỗ, hầm | 坑 | kēng |
| 342 | Mạch khoáng, mạch quặng | 矿脉 | kuàngmài |
| 343 | Mái via | 顶板 | dǐngbǎn |
| 344 | Máy đào đất | 掘土机 | jué tǔ jī |
| 345 | Máy đào lò | 掘进机 | juéjìn jī |
| 346 | Máy khoan đá | 凿岩机 | záoyánjī |
| 347 | Máy khoan lỗ | 钻孔机, 钻眼机 | zuǎn kǒng jī, zuān yǎn jī |
| 348 | Máy xép dỡ tự động, máy tải tự động | 自动装载机 | zìdòng zhuāngzǎi jī |
| 349 | Máy xúc bánh xích | 履带挖掘机 | lǚdài wājué jī |
| 350 | Máy xúc bước | 迈步式挖掘机 | màibù shì wājué jī |
| 351 | Mêtan | 甲烷 | jiǎwán |
| 352 | Miệng giếng | 井口 | jǐngkǒu |
| 353 | Mỏ | 矿 | kuàng |
| 354 | Mỏ dưới biển | 海底矿 | hǎidǐ kuàng |
| 355 | Mỏ khai thác giếng đứng | 竖井开采矿 | shùjǐng kāicǎi kuàng |
| 356 | Mỏ khai thác ngầm, mỏ khai thác hầm lò | 地下开采矿 | dìxià kāicǎi kuàng |
| 357 | Mỏ kim loại | 金属矿 | jīnshǔ kuàng |
| 358 | Mỏ lộ thiên | 露天矿 | lùtiān kuàng |
| 359 | Nâng lên | 提升 | tíshēng |
| 360 | Nghiền nát | 磨碎 | mó suì |
| 361 | Nhà máy nung kết (quặng) | 烧结厂 | shāojié chǎng |
| 362 | Nhà máy tuyển khoáng | 选矿厂 | xuǎnkuàng chǎng |
| 363 | Nhà máy tuyển từ | 磁选厂 | cí xuǎn chǎng |
| 364 | Nhiệt độ mỏ | 矿山温度 | kuàngshān wēndù |
| 365 | Niên hạn sử dụng | 使用年限 | shǐyòng niánxiàn |
| 366 | Nóc mạch quặng | 矿脉顶 | kuàngmài dǐng |
| 367 | Nổ khí mêtan | 沼气爆炸 | zhǎoqì bàozhà |
| 368 | Nổ tung | 爆破 | bàopò |
| 369 | Nước bùn | 矿泥水 | kuàng níshuǐ |
| 370 | Ống thông gió chung | 通风总管 | tōngfēng zǒngguǎn |
| 371 | Phá vụn | 破碎 | pòsuì |
| 372 | Phối liệu quặng | 矿石配料 | kuàngshí pèiliào |
| 373 | Phương (của) vỉa | 矿层走向, 矿层方向 | kuàngcéng zǒuxiàng, kuàngcéng fāngxiàng |
| 374 | Phương pháp đào mái | 顶部掘进法 | dǐngbù jué jìn fǎ |
| 375 | Phương pháp khai thác hầm lò | 地下开采法 | dìxià kāicǎi fǎ |
| 376 | Phương pháp khai thác phân tầng | 分层开采法 | fēn céng kāicǎi fǎ |
| 377 | Phương pháp khai thác thủy lực | 水力开采法 | shuǐlì kāicǎi fǎ |
| 378 | Phương pháp nổ mìn | 空心爆炸法 | kōngxīn bàozhà fǎ |
| 379 | Phương pháp tuyển nổi | 浮游选矿法 | fúyóu xuǎnkuàng fǎ |
| 380 | Phương pháp tuyển tĩnh điện | 静电选矿法 | jìngdiàn xuǎnkuàng fǎ |
| 381 | Phương pháp tuyển trọng lực | 重力选矿法 | zhònglì xuǎnkuàng fǎ |
| 382 | Phương pháp tuyển từ | 磁力选矿法 | cílì xuǎnkuàng fǎ |
| 383 | Phương pháp tuyển từ ướt | 湿法磁选法 | shī fǎ cí xuǎn fǎ |
| 384 | Quản lý mái vỉa | 顶板管理 | dǐngbǎn guǎnlǐ |
| 385 | Quặng | 矿石 | kuàngshí |
| 386 | Quặng giàu | 富矿石 | fù kuàngshí |
| 387 | Quặng nghèo | 贫矿石 | pín kuàngshí |
| 388 | Quặng sắt | 铁矿石 | tiě kuàngshí |
| 389 | Sàng quặng | 筛选 | shāixuǎn |
| 390 | Sập hầm mỏ | 冒顶 | màodǐng |
| 391 | Sơ đồ vỉa quặng | 矿层图 | kuàngcéng tú |
| 392 | Sự cố mỏ | 矿山事故 | kuàngshān shìgù |
| 393 | Sự cố sập hầm mỏ | 冒顶事故 | màodǐng shìgù |
| 394 | Sự khí hóa | 气化 | qì huà |
| 395 | Sự phân bố vỉa | 矿层分布 | kuàngcéng fēnbù |
| 396 | Sự thông gió mỏ | 矿井通风 | kuàngjǐng tōngfēng |
| 397 | Sụt mái vỉa | 顶板陷落 | dǐngbǎn xiànluò |
| 398 | Tàu chở quặng | 矿石船 | kuàng shí chuán |
| 399 | Tầng chứa | 储集层 | chú jí céng |
| 400 | Thành phần bay hơi | 挥发分 | huīfā fēn |
| 401 | Tháo gỗ chống lò | 回柱 | huí zhù |
| 402 | Thăm dò | 查勘 | chákān |
| 403 | Thăm dò địa chất | 地质勘探 | dìzhí kāntàn |
| 404 | Thăm dò dưới đất | 地下勘探 | dìxià kāntàn |
| 405 | Thân quặng | 矿体 | kuàng tǐ |
| 406 | Thiết bị phối liệu | 配料器 | pèiliào qì |
| 407 | Thông gió | 通风 | tōngfēng |
| 408 | Thợ mỏ, công nhân mỏ | 矿工 | kuànggōng |
| 409 | Thùng lồng (chở người và vật liệu ở mỏ) | 箕斗 | jī dǒu |
| 410 | Thuốc nổ | 炸药 | zhàyào |
| 411 | Tỉ lệ khai thác lại | 回采率 | huícǎi lǜ |
| 412 | Tiêu thoát nước | 排水 | páishuǐ |
| 413 | Tính toán phối liệu | 配料计算 | pèiliào jìsuàn |
| 414 | Tời | 绞车 | jiǎochē |
| 415 | Tời máy | 卷扬机 | juǎnyángjī |
| 416 | Tổn thất trong khai thác | 开采损失 | kāicǎi sǔnshī |
| 417 | Trữ lượng có thê khai thác | 可采储量 | kě cǎi chúliàng |
| 418 | Trữ lượng được xác minh | 探明储量 | tàn míng chúliàng |
| 419 | Trữ lượng triển vọng | 远景储量 | yuǎnjǐng chúliàng |
| 420 | Tuổi thọ mỏ | 矿山寿命 | kuàngshān shòumìng |
| 421 | Tuyển khoáng | 精选 | jīng xuǎn |
| 422 | Tuyển nổi thô | 粗浮选 | cū fú xuǎn |
| 423 | Tuyển quặng, tuyển khoáng | 选矿 | xuǎnkuàng |
| 424 | Vận chuyển theo đường hầm | 大巷运输 | dà xiàng yùnshū |
| 425 | Vòi phụt nước | 水采水枪 | shuǐ cǎi shuǐqiāng |
| 426 | Xỉ | 矿渣 | kuàngzhā |
| 427 | Xi măng xỉ | 矿渣水泥 | kuàngzhā shuǐní |
| 428 | Xin đóng cửa mỏ | 矿井报废 | kuàngjǐng bàofèi |
| 429 | Bãi than | 煤场 | méi chǎng |
| 430 | Băng tải than | 运煤机 | yùn méi jī |
| 431 | Bụi than | 煤尘 | méi chén |
| 432 | Bùn than | 煤泥 | méi ní |
| 433 | Công nghiệp than | 煤炭工业 | méitàn gōngyè |
| 434 | Dầu cốc, nhựa than đá | 煤焦油 | méi jiāoyóu |
| 435 | Đá mạch | 煤矸石 | méi gānshí |
| 436 | Đào hầm than | 煤房采掘 | méi fáng cǎijué |
| 437 | Địa tầng than | 煤系地层 | méi xì dìcéng |
| 438 | Gầu than | 煤斗 | méi dǒu |
| 439 | Hố than, hầm than | 煤坑 | méi kēng |
| 440 | Khí than | 煤气 | méiqì |
| 441 | Khoáng sàng than | 煤炭沉积, 煤藏 | méitàn chénjī, méi cáng |
| 442 | Lò than | 煤窑 | méiyáo |
| 443 | Mạt than, than cám | 煤屑 | méi xiè |
| 444 | Máy bào than | 刨煤机 | páo méi jī |
| 445 | Máy đánh rạch (than) | 截煤机 | jié méi jī |
| 446 | Máy khai thác than kiểu tang quay | 滚简式采煤机 | gǔn jiǎn shì cǎi méi jī |
| 447 | Máy khai thác than liên hợp | 联合采煤机 | liánhé cǎi méi jī |
| 448 | Máy móc vận chuyển | 运输机械 | yùnshū jīxiè |
| 449 | Phương pháp phân loại than | 媒炭分类法 | méi tàn fēnlèi fǎ |
| 450 | Tác dụng than hóa | 煤化作用 | méihuà zuòyòng |
| 451 | Tàu chở than | 煤船 | méi chuán |
| 452 | Than bánh | 煤球, 煤饼 | méiqiú, méi bǐng |
| 453 | Than béo, than mềm, than bitum | 烟煤 | yānméi |
| 454 | Than bùn | 泥煤 | ní méi |
| 455 | Than cốc | 焦煤 | jiāoméi |
| 456 | Than cốc vụn | 碎焦煤 | suì jiāoméi |
| 457 | Than cục | 块煤 | kuài méi |
| 458 | Than đá | 矿产煤 | kuàng chǎn méi |
| 459 | Than không khói, than antraxit, than gầy, than cứng | 无烟煤, 白煤 | wúyānméi, bái méi |
| 460 | Than nâu, than non | 褐煤 | hèméi |
| 461 | (Tình trạng) thiếu than, đói than | 煤荒 | méi huāng |
| 462 | Tro than | 煤灰 | méi huī |
| 463 | Vận chuyển than | 运煤 | yùn méi |
| 464 | Vận chuyển than trong hầm lò | 井下运煤 | jǐngxià yùn méi |
| 465 | Vỉa than | 煤系, 煤层 | méi xì, méicéng |
| 466 | Vỉa than dày | 厚煤层 | hòu méicéng |
| 467 | Xưởng rửa than | 洗煤厂 | xǐméi chǎng |
| 468 | Xưởng tuyển than | 选煤厂 | xuǎn méi chǎng |
