Sunday, 1 Dec 2024
Từ Vựng Tiếng Trung

Từ vựng Tiếng Trung về Chụp ảnh

5/5 - (2 bình chọn)

Từ vựng Tiếng Trung về Chụp ảnh

STT Tiếng Việt Tiếng Trung Phiên âm
1 Ảnh bán thân 半身像 bànshēn xiàng
2 Ảnh cả gia đình 全家福 quánjiāfú
3 Ảnh chân dung 人物像 rénwù xiàng
4 Ảnh chụp nghiêng 侧面像 cèmiàn xiàng
5 Ảnh toàn thân 全身像 quánshēn xiàng
6 Bấm cửa trập 按快门 àn kuàimén
7 Cảnh đêm 夜景 yèjǐng
8 Cảnh xa 远景 yuǎnjǐng
9 Cận ảnh 近影 jìnyǐng
10 Chụp ảnh khiêu dâm 色情照 sèqíng zhào
11 Chụp ảnh khỏa thân 裸体照 luǒtǐ zhào
12 Chụp ảnh trên không 空中摄影 kōngzhōng shèyǐng
13 Chụp bám đối tượng, chụp đuổi 跟摄 gēn shè
14 Chụp lia máy (panning) 摇摄 yáo shè
15 Chụp ngang 横拍 héng pāi
16 Chụp nhanh 快拍 kuài pāi
17 Chụp thẳng 直拍 zhí pāi
18 Cửa trập xoay 转动快门 zhuǎndòng kuàimén
19 Điểm ngắm 对焦点 duì jiāodiǎn
20 Độ tương phản 反差 fǎnchā
21 Động tác chậm 慢动作 màn dòngzuò
22 Nâng ống kính 上镜头 shàng jìngtóu
23 Ống kính gần 近镜头 jìn jìngtóu
24 Ống kính xa 远镜头 yuǎn jìngtóu
25 Phơi sáng 曝光 pùguāng
26 Phơi sáng kép, chụp chồng hình 双重曝光 shuāngchóng pùguāng
27 Tiêu cự 焦距 jiāojù
28 Tiêu cự chuẩn xác 焦距准确 jiāojù zhǔnquè
29 Tiêu cự không chuẩn 焦距不准 jiāojù bù zhǔn
30 Tiêu điểm 焦点 jiāodiǎn
31 Toàn cảnh 全景 quánjǐng
32 Tư thế chụp ảnh 摆姿势 bǎi zīshì
33 Album ảnh 照相集 zhàoxiàng jí
34 Ảnh 9 x 12 cm 五寸照片 wǔ cùn zhàopiàn
35 ẢNh 10 x 15 cm 六寸照片 liù cùn zhàopiàn
36 Ảnh chứng minh thư 身份证照片 shēnfèn zhèng zhàopiàn
37 Âm bản kính 玻璃底片 bōlí dǐpiàn
38 Bóng đèn đỏ 深红灯泡 shēn hóng dēngpào
39 Buồng tối làm ảnh 照相加工暗室 zhàoxiàng jiāgōng ànshì
40 Chân máy phóng 放大机支架 fàngdà jī zhījià
41 Chồng hình 叠印 diéyìn
42 Dao cắt giấy 切纸刀 qiē zhǐ dāo
43 Ghép ảnh 照相拼接 zhàoxiàng pīnjiē
44 Giá sấy phim 晾片架 liàng piàn jià
45 Giấy (ảnh) bóng pha 半光相纸 bàn guāng xiàng zhǐ
46 Giấy ảnh bóng 大光相纸 dà guāng xiàng zhǐ
47 Giấy ảnh mờ 无光相纸 wú guāng xiàng zhǐ
48 Giấy bromua 溴化银纸 xiù huà yín zhǐ
49 Giấy cảm quang 感光纸 gǎnguāng zhǐ
50 Khay định hình 定影盘 dìngyǐng pán
51 Khay hiện hình 显影盘 xiǎnyǐng pán
52 Khung kính 镜框 jìngkuāng
53 Kính mờ 毛玻璃 máobōlí
54 Máy in ảnh 印相机 yìn xiàngjī
55 Máy láng ảnh 上光机 shàng guāng jī
56 Máy phóng 放大机 fàngdà jī
57 Máy sao chụp 影印机 yǐngyìn jī
58 Máy sấy 烘干机 hōng gān jī
59 Nhũ tương cảm quang 感光乳剂 gǎnguāng rǔjì
60 Phim âm bản 底片 dǐpiàn
61 Rửa phim 冲洗胶卷 chōngxǐ jiāojuǎn
62 Sửa ảnh 修正相片 xiūzhèng xiàngpiàn
63 Tấm gỗ (kính) để đánh bóng 上光板 shàng guāngbǎn
64 Tấm hiện hình 显影平板 xiǎnyǐng píngbǎn
65 Tấm kính ảnh, tấm phim kính 感光板 gǎnguāng bǎn
66 Thợ chụp ảnh 摄影师 shèyǐng shī
67 Thu nhỏ 缩小 suōxiǎo
68 Thuốc định hình 定影剂 dìngyǐng jì
69 Thuốc hiện hình 显影剂 xiǎnyǐng jì
70 Thuyết minh ảnh 照片说明 zhàopiàn shuōmíng
71 Tin ảnh 摄影新闻 shèyǐng xīnwén
72 Tủ sấy phim 烘箱 hōngxiāng
Đọc thêm :  Từ vựng tiếng Trung về Khu Vui chơi Giải trí

 

 

 

 

 

Call Me
icons8-exercise-96 chat-active-icon
chat-active-icon