ĐÁNH GIÁ BÀI VIẾT

家
jiā
家
Trang Chủ
danh từ
*
这一家人搬到了新家。
Zhè yìjiārén bāndàole xīnjiā.
這一家人搬到了新家。
Gia đình chuyển đến một ngôi nhà mới.
*
女人正在回家。
Nǚrén zhèngzài huí jiā.
女人正在回家。
Người phụ nữ đang trở về nhà.
*
新家
xīnjiā
新家
nhà mới