Saturday, 20 Apr 2024
Mỗi ngày một từ mới

thông tin tiếng Trung là gì?

thông tin

信息

xìnxī
信息

thông tin

danh từ

*
我 从 网络 上 收集 信息。

Wǒ cóng wǎngluò shàng shōují xìnxī.

我 從 網絡 上 收集 信息。

Tôi thu thập thông tin từ Internet.

*
问 旅行社 旅游 景点 的 位置。

Wèn lǚxíngshè lǚyóu jǐngdiǎn de wèizhi.

問 旅行社 旅游 景點 的 位置。

Để biết thông tin về một địa điểm du lịch, hãy hỏi đại lý du lịch.

*
我 打 信息 台 查询 我 不 知道 的 号码。

Wǒ dǎ xìnxītái cháxún wǒ bù zhīdào de hàomǎ.

我 打 信息 台 查詢 我 不 知道 的 號碼。

Tôi gọi thông tin để tìm số điện thoại mà tôi không biết.