ĐÁNH GIÁ BÀI VIẾT

火车
huǒchē
火車
tàu hỏa
danh từ
*
坐 火车
zuò huǒchē
坐 火車
đi xe lửa
*
坐 火车 上 下班
zuò huǒchē shàng xià bān
坐 火車 上 下班
đi làm bằng tàu hỏa