Saturday, 27 Jul 2024
Mỗi ngày một từ mới

tàu hỏa tiếng Trung là gì?

ĐÁNH GIÁ BÀI VIẾT
tàu hỏa

火车

huǒchē
火車

tàu hỏa

*
坐 火车

zuò huǒchē

坐 火車

đi xe lửa

*
坐 火车 上 下班

zuò huǒchē shàng xià bān

坐 火車 上 下班

đi làm bằng tàu hỏa

Đọc thêm :  Từ vựng tiếng Trung về Bóng rổ
Call Me
icons8-exercise-96 chat-active-icon
chat-active-icon