Saturday, 20 Apr 2024
Mỗi ngày một từ mới

thời gian biểu tiếng Trung là gì?

thời gian biểu

时刻表

shíkèbiǎo
時刻表

thời gian biểu

danh từ

*
起飞和到达的时间都在时刻表上。

Qǐfēi hé dàodá de shíjiān dōuzài shíkèbiǎo shàng.

起飛和到達的時間都在時刻表上。

Thời gian khởi hành và đến đều có trên thời gian biểu.

*
查看时刻表

chákān shíkèbiǎo

查看時刻表

kiểm tra thời gian biểu

*
班机时刻表

bānjī shíkèbiǎo

班機時刻表

lịch bay