Tuesday, 19 Mar 2024
Mỗi ngày một từ mới

giáo viên tiếng Trung là gì?

ĐÁNH GIÁ BÀI VIẾT
giáo viên

老师

lǎoshī
老師

giáo viên

danh từ

*
我们的法语老师在家说法语。

Wǒmen de Fǎyǔ lǎoshī zài jiā shuō Fǎyǔ.

我們的法語老師在家說法語。

Giáo viên tiếng Pháp của chúng tôi nói ngôn ngữ ở nhà.

*
史密斯先生是我高中最喜欢的老师。

Shǐmìsī xiānsheng shì wǒ gāozhōng zuì xǐhuān de lǎoshī.

史密斯先生是我高中最喜歡的老師。

Ông Smith là giáo viên trung học yêu thích của tôi.

*
这名老师正在教室里教孩子们。

Zhè míng lǎoshī zhèngzài jiàoshì lǐ jiāo háizimen.

這名老師正在教室裏教孩子們。

Cô giáo đang dạy bọn trẻ trong lớp học.

Đọc thêm :  má tiếng Trung là gì?
Call Me
icons8-exercise-96 chat-active-icon
chat-active-icon