Friday, 26 Jul 2024
Mỗi ngày một từ mới

tăng ca tiếng Trung là gì?

ĐÁNH GIÁ BÀI VIẾT
tăng ca

加班

jiābān
加班

tăng ca

*
那个 男人 刚 加 完 班。

Nàgè nánrén gāng jiāwán bān.

那個 男人 剛 加 完 班。

Người đàn ông vừa làm thêm giờ xong.

*
如果 你 一周 的 工作 时间 超过 40 小时 , 你 会 获得 加班费。

Rúguó nǐ yì zhōu de gōngzuò shíjiān chāoguò sìshí xiǎoshí, nǐ huì huòdé jiābānfèi.

如果 你 一周 的 工作 時間 超過 40 小時 , 你 會 獲得 加班費。

Nếu bạn làm việc hơn bốn mươi giờ một tuần, bạn sẽ được trả tiền làm thêm giờ.

*
加班 时间

jiābān shíjiān

加班 時間

giờ tăng ca

Đọc thêm :  Từ vựng tiếng Trung về Khách sạn Nhà nghỉ
Call Me
icons8-exercise-96 chat-active-icon
chat-active-icon