Từ vựng tiếng Trung về Cơ khí
STT Tiếng Việt Tiếng Trung Phiên âm 1 Tua vít bốn chiều 四点螺丝起子 sì diǎn luósī qǐzi 2 Tua vít…
STT Tiếng Việt Tiếng Trung Phiên âm 1 Tua vít bốn chiều 四点螺丝起子 sì diǎn luósī qǐzi 2 Tua vít…
STT Tiếng Việt Phiên âm Tiếng Trung 1 Bệnh cấp tính Jíxìngbìng 急性病 2 Bệnh mãn tính Mànxìngbìng 慢性病 3…
STT Tiếng Việt Tiếng Trung Phiên âm 1 Bộ công an 公安部 Gōng’ān bù 2 Bộ trưởng công an 公安部长…
STT Tiếng Việt Tiếng Trung Phiên âm 1 Áo phông T恤 T xù 2 Cổ chữ U U字领 U zì…
STT Tiếng Việt Tiếng Trung Phiên âm 1 Bán ra 出售 Chūshòu 2 Hợp đồng (khế ước) 契约 Qìyuē 3…
STT Tiếng Việt Tiếng Trung Phiên âm 1 Anh em họ (bé tuổi hơn mình) 堂弟 Táng dì 2 Anh…
STT Tiếng Việt Tiếng Trung Phiên âm 1 Bách bích quy 饼干 bǐnggān 2 Banh cam vòng 炸面卷 zhá miàn…
STT Tiếng Việt Tiếng Trung Phiên âm 1 Âm nhạc cổ điển 古典音乐 Gǔdiǎn yīnyuè 2 Âm nhạc của người…
说 Từ phồn thể: (説) [shuō] Bộ: 讠(Ngôn) Hán Việt: THUYẾT nói; kể。用话来表达意思。 我不会唱歌,只说了个笑话。 tôi không biết hát, chỉ kể…
不能 [bùnéng] không nổi; không thể; bất lực; không hiệu lực; không có khả năng; bất tài。不可能,不能够。 不能生育 vô sinh…