quét tiếng Trung là gì?
扫地 sǎo dì 掃地 quét động từ * 女人在外面扫地。 Nǚrén zài wàimian sǎo dì. 女人在外面掃地。 Người phụ nữ quét dọn…
扫地 sǎo dì 掃地 quét động từ * 女人在外面扫地。 Nǚrén zài wàimian sǎo dì. 女人在外面掃地。 Người phụ nữ quét dọn…
生菜 thánh tài 生菜 rau xà lách danh từ * 莴苣含有维他命K。 Wōjù hoanyǒu wéitāmìng K. 萵苣含有維他命K。 Xà lách chứa vitamin…
摩天大楼 mótiān dàlóu 摩天大樓 tòa nhà chọc trời danh từ * 并排而立的摩天大楼 bìngpái érlì de mótiān dàlóu 並排而立的摩天大樓 Những tòa…
享受 xiǎngshòu 享受 thưởng thức động từ * 家人正在享受假日聚餐。 Jiārén zhèngzài xiǎngshòu jiàrì jùcān. 家人正在享受假日聚餐。 Gia đình đang tận hưởng…
紧张 jǐzhāng 緊張 lo lắng tính từ * 这个女的很紧张。 Zhège nǚ de hěn jǐnzhāng. 這個女的很緊張。 Người phụ nữ lo lắng.…
蛋 dàn 蛋 trứng danh từ * 煮过了的鸡蛋 zhǔguòle de jīdàn 煮過了的雞蛋 trứng luộc kĩ * 五个蛋黄 wǔge dànhuáng 五個蛋黃…
填写 thiên xiě 填寫 điền động từ * 用钢笔而不是铅笔填写表格。 yòng gāngbǐ ér bú shì qiānbǐ tiánxiě biǎogé. 用鋼筆而不是鉛筆填寫表格。 Điền vào…
猫头鹰 māotóuyīng 貓頭鷹 con cú danh từ * 猫头鹰在空中飞。 Māotóuyīng zài kōngzhōng fēi. 貓頭鷹在空中飛。 Con cú đang bay trong không…
鸟 niǎo 鳥 chim danh từ * 鸸鹋是大型的,不会飞的鸟。 érmiáo shì dàxíng de, bú huì fēi de niǎo. 鴯鶓是大型的,不會飛的鳥。 Emu là…
黄 huáng 黃 màu vàng tính từ * 木匠戴着黄色的头盔。 Mụcjiàng dàizhe huángsè de tóukuī. 木匠戴著黃色的頭盔。 Người thợ mộc đội mũ…