Saturday, 20 Apr 2024
Mỗi ngày một từ mới

nông trại tiếng Trung là gì?

nông trại

农场

nóngchǎng
農場

nông trại

danh từ

*
山羊在农场玩儿。

Shānyáng zài nóngchǎng wánr.

山羊在農場玩兒。

Những chú dê đang chơi trong trang trại.

*
农场上的农民

nóngchǎng shàng de nóngmín

農場上的農民

nông dân trong một trang trại