ĐÁNH GIÁ BÀI VIẾT
扫地
sǎo dì
掃地
quét
động từ
*
女人在外面扫地。
Nǚrén zài wàimian sǎo dì.
女人在外面掃地。
Người phụ nữ quét dọn bên ngoài.
*
女人在外面扫了地。
Nǚrén zài wàimian sǎole dì.
女人在外面掃了地。
Người phụ nữ quét ra ngoài.
*
女人正在外面扫地。
Nǚrén zhèngzài wàimian sǎo dì.
女人正在外面掃地。
Người phụ nữ đang quét dọn bên ngoài.