Thursday, 18 Apr 2024
Mỗi ngày một từ mới

người cai trị tiếng Trung là gì?

người cai trị

尺子

chǐzi
尺子

người cai trị

danh từ

*
用 尺子 量 两条 线 之间 的 距离。

Yòng chǐzi liáng liǎng tiáo xiàn zhījiān de jùlí.

用 尺子 量 兩條 線 之間 的 距離。

Đo khoảng cách giữa các dòng bằng thước kẻ.

*
测量 尺

cèliángchǐ

測量 尺

thước đo

*
十二 英寸 长 的 尺子

shíèr yīngcùn cháng de chǐzi

十二 英寸 長 的 尺子

thước mười hai inch