ĐÁNH GIÁ BÀI VIẾT
见面
jiànmiàn
見面
gặp
động từ
*
地产 经纪 正在 会见 客户。
Dìchǎnjīngjì zhèngzài huìjiàn kèhù.
地產 經濟 正在 會見 客戶。
Nhân viên bất động sản đang gặp khách hàng.
*
房地产 经纪 会见 了 客户。
fángdìchǎn jīngjì huìjiàn le kèhù.
房地產 經紀 見了 客戶。
Nhân viên bất động sản đã gặp khách hàng.
*
房地产 经纪 会见 客户。
fángdìchǎn jīngjì huìjiàn kèhù.
房地產 經紀 見 客戶。
Các đại lý bất động sản gặp một khách hàng.