Saturday, 27 Jul 2024
Mỗi ngày một từ mới

Mỗi ngày một từ mới tiếng Trung – nhẫn

ĐÁNH GIÁ BÀI VIẾT
nhẫn

戒指

jièzhǐ
戒指

nhẫn

*
女人 正 把 一个 钻戒 带到 她 的 无名指 上。

Nǚrén zhèng bǎ yī ge zuànjiè dài dào tā de wúmíng zhǐ shàng.

女人 正 把 一個 鑽戒 帶到 她 的 無名指 上。

Người phụ nữ đang đeo một chiếc nhẫn kim cương vào ngón áp út của mình.

*
我们 在 珠宝 店 买 的 结婚 戒指。

Wǒmen zài zhūbǎodiàn mǎi de jiéhūn jièzhi.

我們 在 珠寶 店 買 的 結婚 戒指。

Chúng tôi mua nhẫn cưới của chúng tôi ở cửa hàng trang sức.

*
钻戒

zuànjiè

鑽戒

Chiếc nhẫn kim cương

Đọc thêm :  Từ vựng tiếng Trung về Con vật
Call Me
icons8-exercise-96 chat-active-icon
chat-active-icon