Thursday, 18 Apr 2024
Mỗi ngày một từ mới

Mỗi ngày một từ mới tiếng Trung – Món khai vị

Món khai vị

开胃 菜

kāiwèicài
開胃 菜

Món khai vị

danh từ

*
一道 好的 开胃 才能 给 随后 的 饭菜 提 味。

Yīdào hǎo de kāi wèi cáinéng gěi suíhòu de fàncài tí wèi.

一道 好的 開胃 才能 給 隨後 的 飯菜 提 味。

Món khai vị ngon sẽ làm tăng hương vị cho bữa ăn sắp tới.

*
开胃 菜 应该 使 你 为 品尝 正餐 而 做好 准备。

Kāiwèicài yīnggāi shǐ nǐ wèi pǐncháng zhèngcān ér zuòhǎo zhǔnbèi.

開胃 菜 應該 使 你 為 品嘗 正餐 而 做好 準備。

Món khai vị nên chuẩn bị cho bạn hương vị của bữa tối.

*
我们 点 份 开胃 菜 , 好吗?

Wǒmen diǎnfèn kāiwèicài, hǎo ma?

我們 點 份 開胃 菜 , 好嗎?

Chúng ta sẽ gọi một món khai vị chứ?