Saturday, 27 Jul 2024
Mỗi ngày một từ mới

Mỗi ngày một từ mới tiếng Trung – Hồng

ĐÁNH GIÁ BÀI VIẾT
Hồng

粉 红色 的

fěnhóngsè de
粉 紅色 的

Hồng

*
草莓 蛋糕 上 的 粉色 糖霜 是 我 最 喜欢 吃 的。

Cǎoméi dễāo shàng de fěnsè tángshuāng shì wǒ zuì xǐhuan chī de.

草莓 蛋糕 上 的 粉色 糖霜 是 我 最 喜歡 吃 的。

Tôi thích nhất là lớp sương màu hồng trên một chiếc bánh dâu tây.

*
粉色 的 橡皮

fěnsè de xiàngpí

粉色 的 橡皮

cục tẩy màu hồng

*
粉色 的 花

fěnsè de huā

粉色 的 花

những bông hoa màu hồng

Đọc thêm :  Từ vựng tiếng Trung về cắt tóc
Call Me
icons8-exercise-96 chat-active-icon
chat-active-icon