Friday, 19 Apr 2024
Mỗi ngày một từ mới

Mỗi ngày một từ mới tiếng Trung – bóng bàn

bóng bàn

乒乓球

pīngpāng qiú
乒乓球

bóng bàn

danh từ

*
小伙子 在 地下室 打 乒乓球。

Xiǎohuǒzi zài dìxiàshì dǎ pīngpāngqiú.

小伙子 在 地下室 打 乒乓球。

Nam thanh niên đang chơi bóng bàn dưới tầng hầm.

*
打 乒乓球

dǎ pīngpāngqiú

打 乒乓球

chơi bóng bàn