Friday, 1 Nov 2024
Mỗi ngày một từ mới

Mỗi ngày một từ mới tiếng Trung – Bàn chải đánh răng

5/5 - (2 bình chọn)
Bàn chải đánh răng

牙刷

yáshuā
牙刷

Bàn chải đánh răng

*
这个 女孩 正在 用 电动 牙刷 刷牙。

Zhège nǚhái zhèngzài yòng diàndòng yáshuā shuā yá.

這個 女孩 正在 用 電動 牙刷 刷牙。

Cô gái đang đánh răng bằng bàn chải điện.

*
蓝色 牙刷

lánsè yáshuā

藍色 牙刷

bàn chải đánh răng màu xanh

*
软 毛 牙刷

ruǎnmáo yáshuā

軟 毛 牙刷

bàn chải đánh răng lông mềm

Đọc thêm :  vòng tiếng Trung là gì?
Call Me
icons8-exercise-96 chat-active-icon
chat-active-icon