Friday, 4 Oct 2024
Mỗi ngày một từ mới

miền Nam tiếng Trung là gì?

ĐÁNH GIÁ BÀI VIẾT
miền Nam

nán

miền Nam

*
风向标 正 指向 南。

Fēngxiàngbiāo zhèng zhǐxiàng nán.

風向標 正 指向 南。

Cánh hướng thời tiết đang hướng về phía nam.

*
美国 的 南面 是 墨西哥。

Měiguó de nánmiàn shì Mòxīgē.

美國 的 南面 是 墨西哥。

Về phía nam của Hoa Kỳ là đất nước Mexico.

*
指向 南

zhǐxiàng nán

指向 南

chỉ về phía nam

Đọc thêm :  Từ vựng tiếng Trung về Công ty Du lịch
Call Me
icons8-exercise-96 chat-active-icon
chat-active-icon