Saturday, 27 Jul 2024
Mỗi ngày một từ mới

cười tiếng Trung là gì?

5/5 - (3 bình chọn)
cười

xiào

cười

động từ

*
情侣 对着 图画 笑。

Qínglǚ duìzhe túhuà xiào.

情侶 對著 圖畫 笑。

Cặp đôi cười nghiêng ngả trước bức ảnh.

*
情侣 对着 图画 笑 了。

Qínglǚ duìzhe túhuà xiào le.

情侶 對著 圖畫 笑 了。

Cặp đôi cười nghiêng ngả trước bức ảnh.

*
情侣 在 笑 一个 笑话。

Qínglǚ zài xiào yí gè xiàohua.

情侶 在 笑 一個 笑話。

Cặp đôi đang cười trong một trò đùa.

Đọc thêm :  Từ vựng tiếng Trung về Âm nhạc
Call Me
icons8-exercise-96 chat-active-icon
chat-active-icon