ĐÁNH GIÁ BÀI VIẾT

到达
dàodá
到達
đến
động từ
*
父亲到达公园。
Fùqin dàodá gōngyuán.
父親到達公園。
Người cha đến công viên.
*
父亲到了公园。
Fùqin dàole gōngyuán.
父親到了公園。
Người cha đã đến công viên.
*
父亲就要到达公园。
Fùqin jiùyào dàodá gōngyuán.
父親就要到達公園。
Người cha đang đến công viên.