ĐÁNH GIÁ BÀI VIẾT

毛巾
máojīn
毛巾
khăn lau
danh từ
*
男孩正在用毛巾洗脸。
Nánhái zhèngzài yòng máojīn xǐ liǎn.
男孩正在用毛巾洗臉。
Cậu bé đang rửa mặt bằng khăn mặt.
*
用毛巾洗脸
yòng máojīn xǐ liǎn
用毛巾洗臉
rửa bằng khăn