Wednesday, 31 May 2023
Mỗi ngày một từ mới

Thiết bị nổi tiếng Trung là gì?

ĐÁNH GIÁ BÀI VIẾT
Thiết bị nổi

漂浮 设备

piāofú shèbèi
漂浮 設備

Thiết bị nổi

danh từ

*
在 水上 着陆 的 情况 下 , 你 的 坐垫 会 起到 浮选 设备 所 起 的 作用。

Zài shuǐ shàng zhuólù de qíngkuàng xià, nǐ de zuòdiàn huì qǐdào fúxuǎn shèbèi suǒ qǐ de zuòyòng.

在 水上 著陸 的 情況 下 , 你 的 坐墊 會 起到 浮選 設備 所 起 的 作用。

Đệm ngồi của bạn sẽ hoạt động như một thiết bị nổi trong trường hợp hạ cánh trên mặt nước.

*
那个 女人 正在 演示 怎么 给 漂浮 设备 充气。

Nàge nǚrén zhèngzài yǎnshì zěnme gěi piāofú shèbèi chōng qì.

那個 女人 正在 演示 怎麼 給 漂浮 設備 充氣。

Người phụ nữ đang trình diễn cách làm phồng thiết bị nổi.

*
黄色 漂浮 设备

huángsè piāofú shèbèi

黃色 漂浮 設備

thiết bị tuyển nổi màu vàng

Đọc thêm :  gặp tiếng Trung là gì?
Call Me
icons8-exercise-96 chat-active-icon
chat-active-icon