ĐÁNH GIÁ BÀI VIẾT
*
你有烟灰缸吗?
Nǐ yǒu yānhuīgāng ma?
你有煙灰缸嗎?
Bạn có cái gạt tàn không?
*
装着烟蒂的烟灰缸
zhuāngzhe yāndì de yānhuīgāng
裝著煙蒂的煙灰缸
gạt tàn với tàn thuốc lá
*
脏的烟灰缸
zāng de yānhuīgāng
髒的煙灰缸
gạt tàn bẩn