Saturday, 27 Jul 2024
Mỗi ngày một từ mới

gạt tàn tiếng Trung là gì?

ĐÁNH GIÁ BÀI VIẾT
gạt tàn

烟灰缸

yānhuīgāng
煙灰缸

gạt tàn

*
你有烟灰缸吗?

Nǐ yǒu yānhuīgāng ma?

你有煙灰缸嗎?

Bạn có cái gạt tàn không?

*
装着烟蒂的烟灰缸

zhuāngzhe yāndì de yānhuīgāng

裝著煙蒂的煙灰缸

gạt tàn với tàn thuốc lá

*
脏的烟灰缸

zāng de yānhuīgāng

髒的煙灰缸

gạt tàn bẩn

Đọc thêm :  Từ vựng tiếng Trung về Công nghiệp
Call Me
icons8-exercise-96 chat-active-icon
chat-active-icon