Friday, 19 Apr 2024
Mỗi ngày một từ mới

găng tay tiếng Trung là gì?

găng tay

手套

shǒutào
手套

găng tay

danh từ

*
请 戴上 手套。

Qǐng dàishàng shǒutào.

請 戴上 手套。

Hãy đeo găng tay vào.

*
那副 手套 不 适合 他 的 手。

Nà fù shǒutào bú shìhé tā de shǒu.

那副 手套 不合適 他 的 手。

Đôi găng tay không vừa với tay anh.

*
一双 手套

yì shuāng shǒutào

一双 手套

đôi găng tay