Friday, 19 Apr 2024
Mỗi ngày một từ mới

điều khiển từ xa tiếng Trung là gì?

điều khiển từ xa

遥控 器

yáokòngqì
遙控 器

điều khiển từ xa

danh từ

*
请 把 遥控 器 给 我。

Qǐng bǎ yáokòngqì gěi wǒ.

請 把 遙控 器 給 我。

Vui lòng chuyển cho tôi điều khiển từ xa.

*
男人 正在 用 遥控 器 关 电视。

Nánrén zhèngzài yòng yáokòngqì guān diànshì.

男人 正在 用 遙控 器 關掉 了 電視。

Người đàn ông đang tắt TV bằng điều khiển từ xa.

*
DVD 机 和 遥控 器

DVD jī hé yáokòngqì

DVD 機 和 遙控 器

Đầu DVD và điều khiển từ xa