ĐÁNH GIÁ BÀI VIẾT
*
钱包在桌子上。
Qiánbāo zài zhuōzi shàng.
錢包 在 桌子 上。
Chiếc ví nằm trên bàn.
*
我有两个钱包,一个公用,一个私用。
Wǒ yǒu liǎng ge qiánbāo, yī gè gōngyòng, yī gè sīyòng.
我有兩個錢包,一個公用,一個私用。
Tôi có 2 ví: một ví công việc và một ví cá nhân.
*
里面 有钱 的 钱包
lǐmian yǒu qián de qiánbāo
裡面 有錢 的 錢包
ví có tiền bên trong