ĐÁNH GIÁ BÀI VIẾT

岩石
yánshi
岩石
đá
danh từ
*
穿着长袍的那个男人正在扔一块石头。
Chuānzhe chángpáo de nàge nánrén zhèngzài rēng yí kuài shítou.
穿著長袍的那個男人正在扔一塊石頭。
Người đàn ông mặc áo choàng đang ném đá.
*
两只螃蟹正在岩石上爬。
Liǎngzhī pángxiè zhèngzài yánshí shàng pá.
兩只螃蟹正在岩石上爬。
Hai con cua đang đi trên một tảng đá.
*
扔一块石头
rēng yí kuài shítou
扔一塊石頭
ném đá