Thursday, 18 Apr 2024
Mỗi ngày một từ mới

cửa tiếng Trung là gì?

cửa

men

cửa

danh từ

*
门是关着的。

Mén shì guānzhe de.

門是關著的。

Cánh cửa được đóng.

*
男人正在用钥匙开车门。

Nánrén zhèngzài yòng yàoshi kāi chēmén.

男人正在用鑰匙開車門。

Người đàn ông đang mở cửa xe bằng chìa khóa.

*
男人正在关门。

Nánrén zhèngzài guān mén.

男人正在關門。

Người đàn ông đang đóng cửa.