Friday, 1 Nov 2024
Mỗi ngày một từ mới

con nai tiếng Trung là gì?

ĐÁNH GIÁ BÀI VIẾT
con nai

鹿

鹿

con nai

*
雄鹿 有 鹿角。

Xónglù yǒu lùjiǎo.

雄鹿 有 鹿角。

Hươu đực có gạc.

*
鹿 正在 逃跑。

Lù zhèngzài táopǎo.

鹿 正在 逃跑。

Những con nai đang bỏ chạy.

*
地 里 的 鹿

dì lǐ de lù

地 裏 的 鹿

hươu trên cánh đồng

Đọc thêm :  bão nhiệt đới tiếng Trung là gì?
Call Me
icons8-exercise-96 chat-active-icon
chat-active-icon