ĐÁNH GIÁ BÀI VIẾT

星期五
xīngqī wǔ
星期五
Thứ sáu
danh từ
*
在 日历 上 写下 周五 的 计划。
Zài rìlì shàng xiěxià zhōu wǔ de jìhuà.
在 日曆 上 寫下 周五 的 計劃。
Viết kế hoạch cho thứ sáu trên lịch.
*
周一 、 周二 、 周三 、 周四 和 周五 是 工作日.
Zhōu yī, zhōu èr, zhōu sān, zhōu sì hé zhōu wǔ shì gōngzuòrì.
周一 、 周二 、 周三 、 周四 和 周五 是 工作日.
Thứ Hai, Thứ Ba, Thứ Tư, Thứ Năm và Thứ Sáu là các ngày trong tuần.
*
星期五 是 工作 周 的 最后 一天。
Xīngqī wǔ shì gōngzuò zhōu de zuìhòu yì tiān.
星期五 是 工作 周 的 最後 一天。
Tuần làm việc kết thúc vào thứ Sáu.