ĐÁNH GIÁ BÀI VIẾT

草
cǎo
草
cỏ
danh từ
*
狐狸在草丛里玩耍。
Húli zài cǎocóng lǐ wánshuǎ.
狐狸在草叢裏玩耍。
Những con cáo đang chơi trên bãi cỏ.
*
绿草
lǜcǎo
綠草
thảm cỏ xanh
*
绿草地上的白兔
lǜcǎodì shàng de báitù
綠草地上的白兔
thỏ trắng trên cỏ xanh