ĐÁNH GIÁ BÀI VIẾT

老鼠
lǎoshǔ
老鼠
chuột
danh từ
*
老鼠在吃草。
Lǎoshǔ zài chī cǎo.
老鼠在吃草。
Con chuột đang ăn cỏ.
*
有只老鼠在屋里,这是个大问题。
Yǒu zhī lǎoshǔ zài wū lǐ, zhè shì ge dà wèntí.
有只老鼠在屋裏,這是個大問題。
Có một con chuột trong nhà, và đó là một vấn đề lớn.
*
棕色的老鼠
zōngsè de lǎoshǔ
棕色的老鼠
chuột nâu