ĐÁNH GIÁ BÀI VIẾT

男孩
nánhái
男孩
Chàng trai
danh từ
*
那 男孩儿 比 那 女孩儿 高。
Nà nánháir bǐ nà nǚháir gāo.
那 男孩兒 比 那 女孩兒 高。
Chàng trai cao hơn cô gái.
*
那个 男孩儿 在 吃 热狗。
Nàge nánháir zài chī règǒu.
那個 男孩兒 在 吃 熱狗。
Cậu bé đang ăn xúc xích.
*
悲伤 的 男孩
bēishāng de nánhái
悲傷 的 男孩
cậu bé buồn