Friday, 19 Apr 2024
Mỗi ngày một từ mới

Chàng trai tiếng Trung là gì?

Chàng trai

男孩

nánhái
男孩

Chàng trai

danh từ

*
那 男孩儿 比 那 女孩儿 高。

Nà nánháir bǐ nà nǚháir gāo.

那 男孩兒 比 那 女孩兒 高。

Chàng trai cao hơn cô gái.

*
那个 男孩儿 在 吃 热狗。

Nàge nánháir zài chī règǒu.

那個 男孩兒 在 吃 熱狗。

Cậu bé đang ăn xúc xích.

*
悲伤 的 男孩

bēishāng de nánhái

悲傷 的 男孩

cậu bé buồn