Mỗi ngày một từ mới tiếng Trung – ěxīn 惡心
Ngày 16 tháng 2 năm 2022 恶心 ěxīn 惡心 kinh tởm tính từ * 宝宝 被 喂 了 恶心 的…
Mỗi ngày một từ mới tiếng Trung – Từ mới tiếng Trung theo chủ đề – học từ mới theo câu từ cơ bản đến nâng cao – vui học từ mới mỗi ngày
Ngày 16 tháng 2 năm 2022 恶心 ěxīn 惡心 kinh tởm tính từ * 宝宝 被 喂 了 恶心 的…
Đi xuất khẩu lao động đã trở thành xu hướng làm giàu của nhiều bạn trẻ. So với các thị trường…
表 <计时的器具, 一般指比钟小而可以随身携带的。> đồng hồ đeo tay 手表。 钟 <计时的器具, 有挂在墙上的, 也有放在桌上的。> 钟表 <钟和表的总称。> 仪表; 仪器 <测定温度、气压、电量、血压等的仪器, 形状或作用像计时的表。>
yêu quý 【 THẤN QUÁN 】 爱戴 【愛戴】 【 Àidài 】 敬爱并且拥护 【敬愛並且擁護】 , Jìng’ài bìngqiě yǒnghù. Tôn trọng, yêu thương và…
宾馆 【賓館】 【 bīnguǎn 】【 THẤN QUÁN 】 Cấp độ: HSK3 Từ loại: Danh từ Từ loại: 名 nhà khách, khách sạn 公家招待来宾住宿的地方…
表演 【 biǎoyǎn 】【 BIỂU DIỄN 】 Cấp độ: HSK3TOCFL3 Từ loại: Động từ biểu diễn; diễn; trình diễn; trình bày; phô…
Cấp độ: HSK3TOCFL1 帮忙 : bāng máng Từ loại: Động từ giúp; giúp đỡ Các từ gợi ý 帮忙 【幫忙】 【bāngmáng】…
[tóngyì] ☆đồng ý; bằng lòng; tán thành。对某种主张表示相同的意见;赞成;准许。 我的意见你 同意 吗? ý kiến của tôi anh đồng ý không? 上级会同意你们的要求。 cấp…
[piào·liang] ☆ đẹp; xinh xắn; xinh đẹp。好看;美观。 长得漂亮。 dáng người xinh xắn. 衣服漂亮。 quần áo đẹp đẽ. 节日里,孩子们打扮得漂漂亮亮的。 ngày tết,…
表演: [biǎoyǎn] 动 1. biểu diễn; diễn; trình diễn; trình bày; phô bày; trưng bày。戏剧、舞蹈、杂技等演出;把情节或技艺表现出来。 化装表演。 hoá trang biểu diễn…