Friday, 4 Oct 2024
Mỗi ngày một từ mới

MỖI NGÀY MỘT TỪ MỚI TIẾNG TRUNG – 表演: biáo yǎn

5/5 - (3 bình chọn)
表演: [biǎoyǎn]
1. biểu diễn; diễn; trình diễn; trình bày; phô bày; trưng bày。戏剧、舞蹈、杂技等演出;把情节或技艺表现出来。
化装表演。
hoá trang biểu diễn
表演体操。
biểu diễn thể dục
表演者。
người trình diễn
2. làm mẫu; làm động tác mẫu; thao diễn; thực hiện。做示范性的动作。
表演新操作方法。
làm mẫu phương pháp thao tác mới
Đọc thêm :  Biểu diễn Tiếng Trung nghĩa là gì 表演 : biao yan
Call Me
icons8-exercise-96 chat-active-icon
chat-active-icon