Saturday, 27 Jul 2024
Mỗi ngày một từ mới

Canada tiếng Trung là gì?

ĐÁNH GIÁ BÀI VIẾT
Canada

加拿大

Jiānádà
加拿大

Canada

*
加拿大 是 地球 上 面积 第二 大 国。

Jiānádà shì dìqiúshàng miànjī dì-èr dà guó.

加拿大 是 地球 上 面積 第二 大 國。

Canada là quốc gia lớn thứ hai về diện tích trên trái đất.

*
加拿大 地图

Jiānádà dìtú

加拿大 地圖

bản đồ của Canada

*
加拿大 总理

Jiānádà zǒnglǐ

加拿大 總理

Thủ tướng của Canda

Đọc thêm :  one thousand tiếng Trung là gì?
Call Me
icons8-exercise-96 chat-active-icon
chat-active-icon