ĐÁNH GIÁ BÀI VIẾT

葡萄柚
pútaoyou
葡萄柚
bưởi
danh từ
*
我妈妈总是吃刚剥了皮的新鲜葡萄柚子。
Wǒ māma zǒngshì chī gāng bāole pí de xīnxiān pútaoyòuzi.
我媽媽總是吃剛剝了皮的新鮮葡萄柚子。
Mẹ tôi luôn ăn bưởi tươi ngay cả vỏ.
*
我妈妈总是早餐的时候吃半个葡萄柚。
Wǒ māma zǒngshì zǎocān de shíhou chī bàn ge pútaoyòu.
我媽媽總是早餐的時候吃半個葡萄柚。
Mẹ tôi luôn ăn nửa quả bưởi vào bữa sáng.
*
整个葡萄柚和切片葡萄柚
zhěnggè pútaoyòu hé qiēpiàn pútaoyòu
整個葡萄柚和切片葡萄柚
bưởi nguyên quả và bưởi cắt lát