Friday, 19 Apr 2024
Ngữ Pháp Tiếng Trung

Bổ ngữ 的, 地, 得 trong tiếng Trung và cách sử dụng

[ad_1]

Cách dùng 的

的 thường đứng trước danh từ, còn trước từ 的 là thành phần bổ trợ nhấn mạnh cho danh từ đi sau nó. Nó thường biểu thị quan hệ sở hữu hoặc tính chất của sự vật được nhấn mạnh.

Cấu trúc : “Danh từ 1 + 的 + Danh từ 2” nghĩa là “Danh từ 2 của Danh từ 1”

Ví dụ : 房子的里面 (Fángzi de lǐmiàn) : Bên trong của ngôi nhà

房子里面的沙发 (Fángzi lǐmiàn de shāfā) : Bộ sofa trong nhà

Cách dùng 地

地 thường đứng trước vị ngữ (động từ, hình dung từ). Những từ đứng trước 地 thường để bổ trợ giúp người đọc hình dung hành động vị ngữ ở sau diễn ra như thế nào

Cấu trúc : “Phó từ + 地 + Vị ngữ”

Ví dụ : 她高兴地接受 (Tā gāoxìng de jiēshòu) : Cô ấy vui vẻ nhận lời

Phân tích ví dụ này bạn có thể thấy từ 地 đứng trước từ “nhận lời” và đứng sau từ “vui vẻ”. Từ “vui vẻ” bổ trợ cho hành động “nhận lời”

我经常地伤心 (Wǒ jīngcháng de shāngxīn) : Tôi thường xuyên buồn

Cách dùng 得

得 thường đứng sau vị ngữ động từ và đứng trước phó từ bổ trợ để diễn tả hành động đó xảy ra như thế nào

Cấu trúc : “Vị ngữ + 得 + phó từ”

Ví dụ : 他们玩得真痛快 (Tāmen wán dé zhēn tòngkuài) : Bọn họ chơi rất hạnh phúc

Phân tích ví dụ này bạn sẽ thấy từ 得 đi sau động từ “chơi” và đứng trước cụm bổ trợ “rất hạnh phúc” để nhấn mạnh hành động chơi rất hạnh phúc

我走得快 (Wǒ zǒu dé kuài) : Tôi đi nhanh



[ad_2]