bồ công anh tiếng Trung là gì?
蒲公英 púgōngyīng 蒲公英 bồ công anh danh từ * 在有些地方,蒲公英被放在汤和沙拉里吃。 Zài yǒuxiē dìfang, púgōngyīng bèi fàngzài tāng hé shālā lǐ…
蒲公英 púgōngyīng 蒲公英 bồ công anh danh từ * 在有些地方,蒲公英被放在汤和沙拉里吃。 Zài yǒuxiē dìfang, púgōngyīng bèi fàngzài tāng hé shālā lǐ…
冰 bīng 冰 đá danh từ * 冰块儿正在融化。 Bīngkuàir zhèngzài rónghuà. 冰塊兒正在融化。 Các khối băng đang tan chảy. * 请不要加冰。…
泥土 tíǔ 泥土 bụi bẩn danh từ * 蚯蚓在泥土里蠕动。 Qiūyǐn zài cưngǔ lǐ rúdòng . 蚯蚓在泥土裏蠕動。 Những con giun đang…
老鼠 lǎoshǔ 老鼠 chuột danh từ * 老鼠在吃草。 Lǎoshǔ zài chī cǎo. 老鼠在吃草。 Con chuột đang ăn cỏ. * 有只老鼠在屋里,这是个大问题。…
草 cǎo 草 cỏ danh từ * 狐狸在草丛里玩耍。 Húli zài cǎocóng lǐ wánshuǎ. 狐狸在草叢裏玩耍。 Những con cáo đang chơi trên…
轻松 thanhsong 輕鬆 thoải mái tính từ * 这个人在吊床上摇晃,很轻松。 Zhège rén zài diàochuáng shàng yáohuàng , hěn qīngsōng. 這個人在吊床上搖晃,很輕鬆。 Người…
无线网络 wúxiàn wǎngluò 無線網絡 Wifi danh từ * Bạn có thể tìm thấy những gì bạn có thể làm trong…
连衣裙 liányīqún 連衣裙 đầm danh từ * 我今天会穿红色的裙子,明天穿蓝色的。 Wǒ jīntiān huì chuān hóngsè de qúnzi, míngtiān chuān lánsè de. 我今天會穿紅色的裙子,明天穿藍色的。…
办公桌 bōngzhuō 辦公桌 bàn làm việc danh từ * 书房里有桌子,椅子和很多书。 Shūfáng lǐ yǒu zhuōzi, yǐzi hé hěn duō shū. 書房裏有桌子,椅子和很多書。…
裙子 qúnzi 裙子 váy ngắn danh từ * 她穿了一条黄色的裙子。 Tā chuānle yìtiáo huángsè de qúnzi. 她穿了一條黃色的裙子。 Cô ấy đang mặc…