Saturday, 2 Nov 2024
Từ Vựng Tiếng Trung

Từ vựng Tiếng Trung về Đường Phố Hà Nội

5/5 - (1 bình chọn)
STT Tiếng Việt Tiếng Trung Phiên âm
1 Tên một số đường phố thủ đô Hà Nội Hénèi shǒudū de yīxiē jiēdào míngchēng 河内首都的一些街道名称
2 Hùng Vương xióng wáng 雄王
3 Bà Triệu zhào pó 赵婆
4 Bùi Thị Xuân péi shì chūn 裴氏春
5 Cao Thắng gāo shèng 高胜
6 Chu Văn An zhōuwén ān 周文安
7 Đào Duy Từ táo wéi cí 陶维祠
8 Đinh Công Tráng dīng gōng zhuàng 丁公壮
9 Đinh Lễ dīng lǐ 丁礼
10 Đinh Tiên Hoàng dīng xiān huáng 丁先皇
11 Giang Văn Minh jiāng wénmíng 江文明
12 Hoàng Hoa Thám huánghuā tàn 黄花探
13 Hoàng Văn Thụ huáng wén shòu 黄文授
14 Hồ Xuân Hương hú chūnxiāng 胡春香
15 Lạc Long Quân háo lóng jūn 貉龙君
16 Lãn Ông lǎn wēng 懒翁
17 Lê Duẩn lí sǔn 黎筍
18 Lê Quý Đôn líguìdūn 黎贵敦
19 Lê Thánh Tông líshèngzōng 黎圣宗
20 Lê Trực lí zhí 黎值
21 Lương Ngọc Quyến liáng yù juàn 梁玉眷
22 Lương Thế Vinh liángshìróng 梁世荣
23 Lý Công Uẩn lǐgōngyùn 李公蕴
24 Lý Nam Đế lǐ nán dì 李南帝
25 Lý Thái Tổ lǐtàizǔ 李太祖
26 Lý Thường Kiệt lǐchángjié 李常杰
27 Mạc Đĩnh Chi mò dìng zhī 莫锭芝
28 Mai Hắc Đế méi hēi dì 梅黑帝
29 Minh Khai míng kāi 明开
30 Ngô Quyền wú quán 吴权
31 Ngô Thì Nhậm wú shí rèn 吴时任
Đọc thêm :  Từ vựng tiếng Trung về Gia đình
Call Me
icons8-exercise-96 chat-active-icon
chat-active-icon